SINCO - nhà phân phối thiết bị điện và sản xuất sản phẩm cơ khí

Bảng giá cáp điện Cadivi năm 2025 mới nhất

Tác giả: OneAds Ngày đăng: 21.05.2025

CADIVI (Công ty Cổ Phần Dây Cáp Điện Việt Nam) là một trong những thương hiệu dây cáp điện hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng sản phẩm vượt trội, độ bền cao và an toàn cho người sử dụng. Việc cập nhật bảng giá cáp điện Cadivi thường xuyên là điều cần thiết cho các nhà thầu, kỹ sư điện, và người tiêu dùng để có thể lập dự toán chi phí chính xác cho công trình của mình. Bài viết này của Sài Gòn Sinco sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá Cáp điện Cadivi mới nhất.

 

Bảng báo giá dây điện đơn CADIVI

Dây điện đơn CADIVI là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ tính linh hoạt và đa dạng về chủng loại.

Bảng giá dây đơn cứng CADIVI

Mã Sản Phẩm

Tên Sản Phẩm

ĐVT

Đơn Giá Chưa Thuế GTGT (đồng)

Đơn Giá Có Thuế GTGT (đồng)

56006467

VC-0,50(F 0,80) -300/500V

mét

2.700

2.970

56006472

VC-0,75(F 0,97) -300/500V

mét

3.520

3.872

56006477

VC-1,00(F 1,13) -300/500V

mét

4.470

4.917

56006714

VC-2 (F 1,6) -600V (Theo JIS C 3307)

mét

8.580

9.438

56006719

VC-3 (F 2,0) -600V (Theo JIS C 3307)

mét

12.990

14.289

56006724

VC-8 (F 3,2) -600V (Theo JIS C 3307)

mét

32.780

36.058

Bảng giá dây điện đơn mềm CADIVI

Mã Sản Phẩm

Tên Sản Phẩm

ĐVT

Đơn Giá Chưa Thuế GTGT (đồng)

Đơn Giá Có Thuế GTGT (đồng)

Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3

56006482

VC-1,5(F 1,38) -450/750V

mét

6.460

7.106

56006619

VC-2,5(F 1,77) -450/750V

mét

10.350

11.385

56006624

VC-4,0(F 2,24) -450/750V

mét

16.120

17.732

56006628

VC-6,0(F 2,74) -450/750V

mét

23.770

26.147

56006633

VC-10,0(F 3,56) -450/750V

mét

39.950

43.945

Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3

56006494

VCm-0,5 (1x16/0.2) -300/500V

mét

2.610

2.871

56006532

VCm-0,75 (1x24/0,2 ) -300/500V

mét

3.630

3.993

56006500

VCm-1.0 (1x32/0,2 ) -300/500V

mét

4.670

5.137

Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3

56006502

VCm-1.5-(1x30/0.25) -450/750V

mét

6.840

7.524

56006507

VCm-2.5-(1x50/0.25) -450/750V

mét

10.960

12.056

56006517

VCm-4-(1x56/0.30) -450/750V

mét

16.950

18.645

56006527

VCm-6-(1x84/0.30) -450/750V

mét

25.680

28.248

Dây điện bọc nhựa PVC -0,6/1kV -Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

56000012

VCm-10 (1x77/0,4) -0,6/1 kV

mét

46.110

50.721

56000014

VCm-16 (1x126/0,4) -0,6/1kV

mét

68.030

74.833

56000043

VCm-25 (1x196/0,4) -0,6/1kV

mét

102.570

112.827

56000044

VCm-35 (1x273/0,4) -0,6/1kV

mét

145.430

159.973

56000045

VCm-50 (1x380/0,4) -0,6/1kV

mét

209.040

229.944

56000046

VCm-70 (1x361/0.5) -0,6/1kV

mét

290.870

319.957

56000047

VCm-95 (1x475/0,5) -0,6/1kV

mét

381.220

419.342

56000048

VCm-120 (1x608/0.5) -0,6/1kV

mét

482.450

530.695

56000049

VCm-150 (1x740/0,5) -0,6/1kV

mét

626.290

688.919

56000050

VCm-185 (1x925/0,5) -0,6/1kV

mét

741.810

815.991

56000051

VCm-240 (1x1184/0,5) -0,6/1kV

mét

981.390

1.079.529

56000053

VCm-300 (1x1525/0,5) -0,6/1kV

mét

1.224.990

 

1.347.489

Bảng báo giá dây điện đôi CADIVI

Mã Sản Phẩm

Tên Sản Phẩm

ĐVT

Đơn Giá Chưa Thuế GTGT (đồng)

Đơn Giá Có Thuế GTGT (đồng)

Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5

56006589

VCmo-2x0.75-(2x24/0.2) -300/500V

mét

8.610

9.471

56006590

VCmo-2x1.0-(2x32/0.2) -300/500V

mét

10.780

11.858

56006595

VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) -300/500V

mét

15.180

16.698

56006600

VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) -300/500V

mét

24.450

26.895

56006605

VCmo-2x4-(2x56/0.3) -300/500V

mét

36.960

40.656

56006610

VCmo-2x6-(2x84/0.30) -300/500V

mét

55.250

60.775

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC -VCmd 0,6/1kV -AS/NZS 5000.1

56006548

VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) -0,6/1KV

mét

5.180

5.698

56006730

VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) -0,6/1kV

mét

7.310

8.041

56006735

VCmd-2x1-(2x32/0.2) -0,6/1kV

mét

9.390

10.329

56006740

VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) -0,6/1kV

mét

13.370

14.707

56006745

VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) -0,6/1KV

mét

21.680

23.848

Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 (2 lõi)

56006549

VCmt-2x0.75-(2x24/0.2) -300/500V

mét

9.070

9.977

 

56006555

VCmt-2x1.0-(2x32/0.2) -300/500V

mét

11.200

12.320

56006561

VCmt-2x1.5-(2x30/0.25) -300/500V

mét

15.750

17.325

56006567

VCmt-2x2.5-(2x50/0.25) -300/500V

mét

25.090

27.599

56006573

VCmt-2x4-(2x56/0.3) -300/500V

mét

36.660

40.326

56006579

VCmt-2x6-(2x84/0.30) -300/500V

mét

54.290

59.719

Bảng báo giá dây điện mềm CADIVI (3 và 4 lõi)

Mã Sản Phẩm

Tên Sản Phẩm

ĐVT

Đơn Giá Chưa Thuế GTGT (đồng)

Đơn Giá Có Thuế GTGT (đồng)

Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 (3 lõi)

56006644

VCmt-3x0.75-(3x24/0.2) -300/500V

mét

12.250

13.475

56006650

VCmt-3x1.0-(3x32/0.2) -300/500V

mét

15.220

16.742

56006656

VCmt-3x1.5-(3x30/0.25) -300/500V

mét

21.660

23.826

56006662

VCmt-3x2.5-(3x50/0.25) -300/500V

mét

34.240

37.664

56006668

VCmt-3x4-(3x56/0.3) -300/500V

mét

51.290

56.419

56006674

VCmt-3x6-(3x84/0.30) -300/500V

mét

77.800

85.580

Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 (4 lõi)

56006680

VCmt-4x0.75-(4x24/0.2) -300/500V

mét

15.710

17.281

56006686

VCmt-4x1.0-(4x32/0.2) -300/500V

mét

19.890

21.879

56006692

VCmt-4x1.5-(4x30/0.25) -300/500V

mét

28.120

30.932

56006698

VCmt-4x2.5-(4x50/0.25)-300/500V

mét

44.260

48.686

56006704

VCmt-4x4-(4x56/0.3) -300/500V

mét

67.080

73.788

56006710

VCmt-4x6-(4x84/0.30)-300/500V

mét

101.200

111.320

Bảng báo giá dây điện chịu nhiệt CADIVI

Mã Sản Phẩm

Tên Sản Phẩm

ĐVT

Đơn Giá Chưa Thuế GTGT (đồng)

Đơn Giá Có Thuế GTGT (đồng)

56013966

VCm/HR-LF-1.5 -600 V

mét

7.140

7.854

56013967

VCm/HR-LF-2.5 -600 V

mét

11.220

12.342

56013968

VCm/HR-LF-4 -600 V

mét

17.250

18.975

56013969

VCm/HR-LF-6 -600 V

mét

27.180

29.898

56013970

VCm/HR-LF-10 -600 V

mét

48.730

53.603

56013996

VCm/HR-LF-16 -600 V

mét

71.030

78.133

56013997

VCm/HR-LF-25-600 V

mét

105.740

116.314

56013998

VCm/HR-LF-35 -600 V

mét

151.900

167.090

56013999

VCm/HR-LF-50 -600 V

mét

215.760

237.336

56014000

VCm/HR-LF-70 -600 V

mét

298.800

328.680

56014001

VCm/HR-LF-95-600 V

mét

389.290

428.219

56014002

VCm/HR-LF-120 -600 V

mét

495.150

544.665

56014003

VCm/HR-LF-150 -600 V

mét

639.240

703.164

56014004

VCm/HR-LF-185-600 V

mét

754.880

830.368

56014005

VCm/HR-LF-240 -600 V

mét

994.940

1.094.434

56014630

VCm/HR-LF-300-600 V

mét

1.236.960

1.360.656

Trên đây là tổng hợp bảng giá Cáp điện Cadivi một số dòng sản phẩm thông dụng. CADIVI còn rất nhiều dòng sản phẩm khác như cáp điện lực hạ thế CV, CVV, CXV, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp trung thế... Để có thông tin đầy đủ và chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng tham khảo catalogue sản phẩm hoặc liên hệ trực tiếp với Sài Gòn Sinco.

Hy vọng bảng giá này sẽ giúp quý khách hàng có được sự chuẩn bị tốt nhất cho các dự án của mình!

 

CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING): 

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.

  • Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0946556058 - 0914510058
  • Email: saigonsinco@gmail.com
  • Website: https://www.saigonsinco.com

MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY:

Bạn đang xem: Bảng giá cáp điện Cadivi năm 2025 mới nhất
Bài trước Bài sau
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Đã xem