SINCO - nhà phân phối thiết bị điện và sản xuất sản phẩm cơ khí

Bảng giá cáp điện LS-VINA 2025 mới nhất

Tác giả: OneAds Ngày đăng: 23.05.2025

LS-VINA Cable & System là một trong những thương hiệu cáp điện hàng đầu tại Việt Nam và khu vực, được tin dùng bởi chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến và độ bền cao. Bài viết này của Sài Gòn Sinco sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất về bảng giá cáp điện LS-VINA cho năm 2025. Đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho mọi nhu cầu về cáp điện của bạn.

 

Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA

Cáp điện hạ thế LS-VINA được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền tải và phân phối điện năng cho các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.

Cáp điện 1 lõi cách điện PVC (CV - VC)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

CV 1x 1.5

Cáp điện 1x 1.5

m

14,807

CV 1x 2.5

Cáp điện 1x 2.5

m

23,666

CV 1x 4

Cáp điện 1x 4

m

37,145

CV 1x 6

Cáp điện 1x 6

m

54,419

CV 1x 10

Cáp điện 1x 10

m

85,884

CV 1x 16

Cáp điện 1x 16

m

131,758

CV 1x 25

Cáp điện 1x 25

m

203,712

CV 1x 35

Cáp điện 1x 35

m

284,076

CV 1x 50

Cáp điện 1x 50

m

390,811

CV 1x 70

Cáp điện 1x 70

m

553,800

CV 1x 95

Cáp điện 1x 95

m

772,794

CV 1x 120

Cáp điện 1x 120

m

967,296

CV 1x 150

Cáp điện 1x 150

m

1,205,600

CV 1x 185

Cáp điện 1x 185

m

1,500,917

CV 1x 240

Cáp điện 1x 240

m

1,976,497

CV 1x 300

Cáp điện 1x 300

m

2,472,233

CV 1x 400

Cáp điện 1x 400

m

3,201,867

Cáp điện 2 lõi cách điện PVC (CVV)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

CVV 2x 1.5

Cáp điện 2x 1.5

m

31,117

CVV 2x 2.5

Cáp điện 2x 2.5

m

50,023

CVV 2x 4

Cáp điện 2x 4

m

78,717

CVV 2x 6

Cáp điện 2x 6

m

117,636

Cáp điện 3, 4, 5 lõi cách điện PVC (CVV)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

3 Lõi

CVV 3x 1.5

Cáp điện 3x 1.5

m

48,658

CVV 3x 2.5

Cáp điện 3x 2.5

m

79,162

CVV 3x 4

Cáp điện 3x 4

m

120,965

CVV 3x 6

Cáp điện 3x 6

m

182,306

4 Lõi

CVV 4x 1.5

Cáp điện 4x 1.5

m

67,520

CVV 4x 2.5

Cáp điện 4x 2.5

m

107,917

CVV 4x 4

Cáp điện 4x 4

m

169,381

CVV 4x 6

Cáp điện 4x 6

m

248,151

5 Lõi

CVV 5x 1.5

Cáp điện 5x 1.5

m

82,327

CVV 5x 2.5

Cáp điện 5x 2.5

m

131,583

CVV 5x 4

Cáp điện 5x 4

m

206,526

CVV 5x 6

Cáp điện 5x 6

m

302,570

 

Bảng giá cáp trung thế LS VINA

Cáp trung thế LS-VINA được sử dụng cho các đường dây truyền tải điện áp từ 1kV đến 35kV (hoặc 40.5kV).

Cáp ngầm trung thế 24kV, 1 lõi, băng đồng 0.09

(Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W hoặc Cu/XLPE/PVC/S/-W)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

24kV DATA 1x 50

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50

m

770,051

24kV DATA 1x 70

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70

m

980,328

24kV DATA 1x 95

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95

m

1,255,038

24kV DATA 1x 120

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120

m

1,509,597

24kV DATA 1x 150

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150

m

1,806,551

24kV DATA 1x 185

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185

m

2,192,688

24kV DATA 1x 240

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240

m

2,821,356

24kV DATA 1x 300

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300

m

3,448,038

24kV DATA 1x 400

Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400

m

4,354,838

Cáp ngầm trung thế 24kV, 3 lõi, băng đồng 0.09

(Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

24kV DSTA 3x 50

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50

m

1,540,102

24kV DSTA 3x 70

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70

m

1,960,656

24kV DSTA 3x 95

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95

m

2,510,075

24kV DSTA 3x 120

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120

m

3,019,193

24kV DSTA 3x 150

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150

m

3,613,101

24kV DSTA 3x 185

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185

m

4,385,376

24kV DSTA 3x 240

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240

m

5,642,712

24kV DSTA 3x 300

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300

m

5,996,588

24kV DSTA 3x 400

Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400

m

7,573,631

(Tương tự cho các loại băng đồng 0.127 và cáp trung thế 35(40.5)kV)

 

Bảng giá cáp treo trung thế LS VINA

Cáp treo trung thế LS-VINA thường được sử dụng cho các đường dây trên không.

Cáp treo trung thế 24kV, 1 lõi, băng đồng 0.09

(Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/S/-W)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

24kV CXV 1x 50

Cáp trung thế 24kV 1x50

m

669,610

24kV CXV 1x 70

Cáp trung thế 24kV 1x70

m

852,459

24kV CXV 1x 95

Cáp trung thế 24kV 1x95

m

1,091,337

24kV CXV 1x 120

Cáp trung thế 24kV 1x120

m

1,312,693

24kV CXV 1x 150

Cáp trung thế 24kV 1x150

m

1,570,914

24kV CXV 1x 185

Cáp trung thế 24kV 1x185

m

1,906,685

24kV CXV 1x 240

Cáp trung thế 24kV 1x240

m

2,453,353

24kV CXV 1x 300

Cáp trung thế 24kV 1x300

m

2,998,294

24kV CXV 1x 400

Cáp trung thế 24kV 1x400

m

3,786,816

Cáp treo trung thế 24kV, 3 lõi, băng đồng 0.09

(Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/S/-W)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

24kV CXV 3x 50

Cáp trung thế 24kV 3x50

m

1,540,102

24kV CXV 3x 70

Cáp trung thế 24kV 3x70

m

1,960,656

24kV CXV 3x 95

Cáp trung thế 24kV 3x95

m

2,510,075

24kV CXV 3x 120

Cáp trung thế 24kV 3x120

m

3,019,193

24kV CXV 3x 150

Cáp trung thế 24kV 3x150

m

3,613,101

24kV CXV 3x 185

Cáp trung thế 24kV 3x185

m

4,385,376

24kV CXV 3x 240

Cáp trung thế 24kV 3x240

m

5,642,712

24kV CXV 3x 300

Cáp trung thế 24kV 3x300

m

6,896,076

24kV CXV 3x 400

Cáp trung thế 24kV 3x400

m

8,709,676

(Tương tự cho các loại băng đồng 0.127 và cáp treo trung thế 35(40.5)kV)

 

Bảng giá dây điện dân dụng LS VINA

Dây điện dân dụng LS-VINA (VCTF, VCm, VCTFK) là giải pháp an toàn và tin cậy cho hệ thống điện trong gia đình.

Dây điện mềm một lõi (VCTF, VCm, VC)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Điện áp (V)

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

VCTF 1x0.5

dây điện mềm 1x0.5

300/500

m

12,500

VCTF 1x0.75

dây điện mềm 1x0.75

300/500

 

m

13,200

VCTF 1x1

dây điện mềm 1x1

300/500

m

13,900

VCTF 1x1.25

dây điện mềm 1x1.25

300/500

m

14,100

VCTF 1x1.5

dây điện mềm 1x1.5

450/750

m

14,659

VCTF 1x2.5

dây điện mềm 1x2.5

450/750

m

23,429

VCTF 1x4

dây điện mềm 1x4

450/750

m

36,774

VCTF 1x6

dây điện mềm 1x6

450/750

m

53,875

VCTF 1x10

cáp điện mềm 1x10

0.6/1kV

m

85,025

VCTF 1x16

cáp điện mềm 1x16

0.6/1kV

m

130,440

VCTF 1x25

cáp điện mềm 1x25

0.6/1kV

m

201,675

VCTF 1x35

cáp điện mềm 1x35

0.6/1kV

m

281,235

VCTF 1x50

cáp điện mềm 1x50

0.6/1kV

m

386,903

Dây điện mềm hai lõi (VCTF, VCTFK)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Điện áp (V)

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

Tròn

VCTF 2x0.5

dây điện tròn mềm 2x0.5

300/500

m

28,300

VCTF 2x0.75

dây điện tròn mềm 2x0.75

300/500

m

31,200

VCTF 2x1

dây điện tròn mềm 2x1

300/500

m

31,900

VCTF 2x1.25

dây điện tròn mềm 2x1.25

300/500

m

32,100

VCTF 2x1.5

dây điện tròn mềm 2x1.5

300/500

m

32,346

VCTF 2x2.5

dây điện tròn mềm 2x2.5

300/500

m

51,999

VCTF 2x4

dây điện tròn mềm 2x4

300/500

m

81,827

VCTF 2x6

 

dây điện tròn mềm 2x6

300/500

m

122,283

Dẹt (VCTFK)

VCTFK 2x0.5

dây điện dẹt mềm 2x0.5

300/500

m

28,300

VCTFK 2x0.75

dây điện dẹt mềm 2x0.75

300/500

m

31,200

Dây điện mềm 3, 4, 5 lõi (VCTF)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Điện áp (V)

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

3 Lõi

VCTF 3x0.5

dây điện mềm 3x0.5

300/500

m

46,500

VCTF 3x0.75

dây điện mềm 3x0.75

300/500

m

47,100

VCTF 3x1.5

dây điện mềm 3x1.5

300/500

m

48,171

VCTF 3x2.5

dây điện mềm 3x2.5

300/500

m

78,370

4 Lõi

VCTF 4x0.5

dây điện mềm 4x0.5

300/500

m

64,100

VCTF 4x0.75

dây điện mềm 4x0.75

300/500

m

65,200

VCTF 4x1.5

dây điện mềm 4x1.5

300/500

m

66,177

VCTF 4x2.5

 

dây điện mềm 4x2.5

300/500

m

105,768

5 Lõi

VCTF 5x0.5

dây điện mềm 5x0.5

300/500

m

76,800

VCTF 5x0.75

dây điện mềm 5x0.75

300/500

m

78,400

VCTF 5x1.5

dây điện mềm 5x1.5

300/500

m

80,836

VCTF 5x2.5

dây điện mềm 5x2.5

300/500

m

129,197

Dây điện chịu nhiệt 105°C (VCm/HR-LF)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

VCm/HR-LF 1x1.5

dây điện chịu nhiệt 105°C 1x1.5

m

21,989

VCm/HR-LF 1x2.5

dây điện chịu nhiệt 105°C 1x2.5

m

35,144

VCm/HR-LF 1x4

dây điện chịu nhiệt 105°C 1x4

m

55,161

VCm/HR-LF 1x6

dây điện chịu nhiệt 105°C 1x6

m

80,813

VCm/HR-LF 1x10

dây điện chịu nhiệt 105°C 1x10

m

127,538

VCm/HR-LF 1x16

dây điện chịu nhiệt 105°C 1x16

m

195,660

 

Bảng báo giá cáp chống cháy LS VINA

Cáp chống cháy LS-VINA được thiết kế đặc biệt để duy trì tính toàn vẹn của mạch điện trong điều kiện hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho người và tài sản.

Cáp chống cháy 1 lõi (CXV/Mica hoặc CXV/Fr)

(Lõi bọc Mica hoặc Fr, cách điện XLPE)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

CXV/Mica

CXV/Mica 1x 1.5

Cáp chống cháy 1x 1.5

m

25,776

CXV/Mica 1x 2.5

Cáp chống cháy 1x 2.5

m

36,552

CXV/Mica 1x 4

Cáp chống cháy 1x 4

m

52,296

CXV/Mica 1x 6

Cáp chống cháy 1x 6

m

72,569

CXV/Mica 1x 10

Cáp chống cháy 1x 10

m

108,137

CXV/Fr (Chậm cháy)

CXV/Fr 1x 1.5

 

Cáp chậm cháy 1x 1.5

m

25,518

CXV/Fr 1x 2.5

Cáp chậm cháy 1x 2.5

m

36,186

CXV/Fr 1x 4

Cáp chậm cháy 1x 4

m

51,773

CXV/Fr 1x 6

Cáp chậm cháy 1x 6

m

71,843

Cáp chống cháy 2, 3, 4, 5 lõi và 4 lõi (3P+N) (CXV/Mica hoặc CXV/Fr)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Số Lõi

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

CXV/Mica 2 Lõi

CXV/Mica 2x 1.5

Cáp chống cháy 2x 1.5

2

m

60,048

CXV/Mica 2x 2.5

Cáp chống cháy 2x 2.5

2

m

83,852

CXV/Mica 3 Lõi

CXV/Mica 3x 1.5

Cáp chống cháy 3x 1.5

3

m

119,930

CXV/Mica 3x 2.5

Cáp chống cháy 3x 2.5

3

m

165,080

CXV/Mica 4 Lõi

CXV/Mica 4x 1.5

Cáp chống cháy 4x 1.5

4

m

149,822

CXV/Mica 4x 2.5

Cáp chống cháy 4x 2.5

4

m

210,651

CXV/Fr 3 Lõi + N

CXV/Mica 3x4+1x2.5

Cáp chống cháy 3x4+1x2.5

3P+N

m

185,265

CXV/Mica 3x6+1x4

Cáp chống cháy 3x6+1x4

3P+N

m

253,889

CXV/Mica 5 Lõi

CXV/Mica 5x 1.5

Cáp chống cháy 5x 1.5

5

m

175,598

CXV/Mica 5x 2.5

Cáp chống cháy 5x 2.5

5

m

247,203

 

Bảng giá cáp điều khiển LS VINA

Cáp điều khiển LS-VINA được sử dụng để truyền tín hiệu điều khiển trong các hệ thống tự động hóa và công nghiệp.

Cáp điều khiển không lưới (DVV)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Số Lõi

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

DVV 2x0.75

Cáp điều khiển 2x0.75

2

m

42,750

DVV 2x1.0

Cáp điều khiển 2x1.0

2

m

47,500

DVV 3x0.75

Cáp điều khiển 3x0.75

3

m

64,125

DVV 3x1.0

Cáp điều khiển 3x1.0

3

m

71,250

DVV 4x0.75

Cáp điều khiển 2x0.75

4

m

85,500

DVV 4x1.0

Cáp điều khiển 2x1.0

4

m

95,000

Cáp điều khiển chống nhiễu (DVV-S hoặc DVV-SB)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Số Lõi

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

DVV-S 2x0.75

Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75

2

m

45,000

 

DVV-S 2x1.0

Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0

2

m

50,000

DVV-S 3x0.75

Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75

3

m

67,500

DVV-S 3x1.0

Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0

3

m

75,000

DVV-S 4x0.75

Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75

4

m

90,000

DVV-S 4x1.0

Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0

4

m

100,000

Cáp chống cháy, chống nhiễu (Mica/Mica-S hoặc Mica/Mica-SB)

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Số Lõi

ĐVT

Đơn giá (đồng/m)

Mica-S 2x0.75

Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75

2

m

67,500

Mica-S 2x1.0

Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0

2

m

75,000

Mica-S 3x0.75

Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75

3

m

101,250

Mica-S 3x1.0

Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0

3

m

112,500

Mica-S 4x0.75

Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75

4

m

135,000

Mica-S 4x1.0

Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0

4

m

150,000

Trên đây là bảng giá tham khảo cho một số dòng sản phẩm cáp điện LS-VINA phổ biến. Để nhận được thông tin chi tiết, tư vấn kỹ thuật và báo giá chính xác nhất cho dự án của bạn, vui lòng liên hệ với Sài Gòn Sinco.

 

CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING): 

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.

  • Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0946556058 - 0914510058
  • Email: saigonsinco@gmail.com
  • Website: https://www.saigonsinco.com

MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY:

Bạn đang xem: Bảng giá cáp điện LS-VINA 2025 mới nhất
Bài trước Bài sau
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Đã xem