-
- Tổng tiền thanh toán:

Cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế chuẩn nhất
Tác giả: OneAds Ngày đăng: 05.03.2025
Sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế là chìa khóa để hiểu rõ cấu tạo và hoạt động của hệ thống điện quan trọng này. Nắm vững cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế sẽ giúp bạn vận hành, bảo trì và xử lý sự cố một cách hiệu quả. Bài viết này của Sài Gòn Sinco sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách đọc hiểu sơ đồ, từ các ký hiệu cơ bản đến nguyên lý hoạt động, cùng những thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý.
Hệ thống điện trung thế là gì?
Hệ thống điện trung thế (Medium Voltage - MV) hoạt động ở mức điện áp từ 1kV đến 35kV. Đây là mức điện áp trung gian giữa hệ thống điện cao thế (trên 35kV) dùng cho truyền tải điện năng đường dài và hệ thống điện hạ thế (dưới 1kV) dùng cho phân phối điện đến người tiêu dùng cuối cùng. Hệ thống điện trung thế thường được sử dụng để:
Phân phối điện năng: Từ các trạm biến áp đến các khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng, khu dân cư…
Cấp điện cho các phụ tải công suất lớn: Như máy móc trong nhà máy, hệ thống điều hòa không khí, thang máy…
Kết nối các nguồn phát điện phân tán: Như điện mặt trời, điện gió… vào lưới điện.
Hệ thống điện trung thế đòi hỏi các thiết bị đóng cắt và bảo vệ đặc biệt để đảm bảo an toàn và ổn định, trong đó tủ điện trung thế đóng vai trò quan trọng.
Hệ thống điện trung thế là gì
Tủ điện trung thế (tủ RMU) là gì?
Tủ điện trung thế, hay còn gọi là tủ RMU (Ring Main Unit), là một hệ thống kín, được thiết kế đặc biệt để chứa các thiết bị đóng cắt, bảo vệ, điều khiển và đo lường cho hệ thống điện trung thế (từ 1kV đến 35kV). Tủ RMU thường được sử dụng trong các trạm biến áp phân phối thứ cấp, đóng vai trò quan trọng trong việc:
Đóng cắt mạch điện: Cho phép đóng ngắt mạch điện trung thế một cách an toàn và tin cậy, cả trong vận hành bình thường lẫn khi xảy ra sự cố.
Bảo vệ hệ thống: Trang bị các thiết bị bảo vệ như rơ le, cầu chì để phát hiện và ngăn chặn các sự cố điện như quá tải, ngắn mạch, giúp bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống.
Phân phối điện năng: Phân phối điện từ nguồn cấp đến các phụ tải khác nhau.
Điều khiển và giám sát: Cho phép điều khiển và giám sát các thông số điện của hệ thống.
Tủ RMU được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ tin cậy cao, giúp đảm bảo an toàn và ổn định cho lưới điện trung thế. Tủ RMU thường được sử dụng trong các hệ thống điện lưới vòng, cho phép linh hoạt trong việc chuyển đổi nguồn điện khi cần thiết.
Tủ điện trung thế (tủ RMU) là gì
Hướng dẫn chi tiết cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế
Đọc hiểu sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế là kỹ năng thiết yếu để vận hành, bảo trì và xử lý sự cố hệ thống điện. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế:
Các ký hiệu cơ bản trong sơ đồ:
Bước đầu tiên là làm quen với các ký hiệu điện cơ bản thường được sử dụng trong sơ đồ nguyên lý tủ trung thế. Một số ký hiệu quan trọng bao gồm:
Máy cắt (Circuit Breaker - CB): Biểu thị bằng ký hiệu -CB- kèm theo số thứ tự (ví dụ: CB1, CB2…).
Dao cách ly (Disconnector - DS): Biểu thị bằng ký hiệu -DS- kèm theo số thứ tự.
Biến dòng điện (Current Transformer - CT): Biểu thị bằng ký hiệu -CT- kèm theo số thứ tự. Dùng để đo dòng điện.
Biến điện áp (Voltage Transformer - VT): Biểu thị bằng ký hiệu -VT- kèm theo số thứ tự. Dùng để đo điện áp.
Rơ le bảo vệ (Protective Relay - PR): Biểu thị bằng ký hiệu -PR- kèm theo số thứ tự và chức năng bảo vệ.
Cầu chì (Fuse - F): Biểu thị bằng ký hiệu -F- kèm theo số thứ tự.
Contactor (K): Dùng để điều khiển đóng cắt mạch điện tự động.
Đèn báo (L): Hiển thị trạng thái hoạt động của hệ thống.
Dây dẫn: Được biểu diễn bằng các đường thẳng, nét liền hoặc nét đứt.
Nguyên lý truyền tải điện trong tủ điện trung thế:
Nguyên lý truyền tải điện trong tủ điện trung thế dựa trên việc sử dụng các tủ RMU để phân phối điện trong mạng điện vòng. Điện được truyền từ lưới điện trung thế xuống các tủ RMU, sau đó phân phối đến các nhánh khác nhau. Trong thực tế, điện không được truyền qua dây dẫn mà được bố trí trong các tủ RMU thông qua các thanh cái (busbar) để đảm bảo ổn định và an toàn.
Đọc sơ đồ chi tiết theo từng nhánh:
Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích sơ đồ theo từng nhánh, từ lộ vào đến lộ ra:
Nhánh số 1 (Lộ vào - Incoming): Thường bao gồm thiết bị chống sét, máy biến áp (nếu có), máy cắt LBS (Load Break Switch) để đóng ngắt mạch, và đèn báo hiệu trạng thái.
Nhánh số 2: Thường là nhánh đo lường, bao gồm biến áp đo lường điện áp và dòng điện, cung cấp dữ liệu cho các thiết bị bảo vệ. Cũng có thể bao gồm rơ le bảo vệ.
Nhánh số 3 và 4 (Lộ ra - Feeder): Các nhánh này cấp điện cho các phụ tải. Cấu tạo tương tự nhánh số 1, có thể bao gồm máy biến áp lực để chuyển đổi điện áp cho các phụ tải cụ thể.
Lưu ý quan trọng:
Mỗi lộ vào và lộ ra cần có thiết bị đóng cắt để điều khiển và bảo vệ.
LBS thường dùng ở nơi ít yêu cầu đóng cắt thường xuyên và nên kết hợp với cầu chì để tăng cường bảo vệ.
Bằng cách phân tích từng nhánh, ta có thể nắm được chức năng của từng thiết bị và nguyên lý hoạt động của toàn bộ tủ trung thế.
Hướng dẫn chi tiết cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế
Các thông số quan trọng cần lưu ý khi đọc sơ đồ tủ điện trung thế
Khi đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế, ngoài việc hiểu các ký hiệu và nguyên lý hoạt động, bạn cần chú ý đến các thông số kỹ thuật quan trọng sau:
Điện áp định mức (Rated Voltage): Điện áp làm việc bình thường của tủ, được ghi bằng kV (kilovolt). Ví dụ: 10kV, 22kV, 35kV. Đây là thông số quan trọng nhất cần kiểm tra để đảm bảo tủ phù hợp với hệ thống điện.
Dòng điện định mức (Rated Current): Dòng điện tối đa mà tủ có thể chịu được trong thời gian dài mà không bị quá tải, được ghi bằng A (Ampere). Thông số này giúp lựa chọn các thiết bị đóng cắt và bảo vệ phù hợp.
Tần số định mức (Rated Frequency): Tần số của hệ thống điện mà tủ được thiết kế để hoạt động, thường là 50Hz hoặc 60Hz.
Khả năng chịu đựng dòng ngắn mạch (Short-Circuit Current Rating): Dòng điện cực đại mà tủ có thể chịu được trong một khoảng thời gian ngắn khi xảy ra sự cố ngắn mạch. Thông số này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Cấp độ bảo vệ (Ingress Protection - IP): Xác định mức độ bảo vệ của vỏ tủ chống lại sự xâm nhập của bụi, nước và các vật thể lạ. Được biểu thị bằng hai chữ số, ví dụ IP54, trong đó số đầu tiên biểu thị khả năng chống bụi và số thứ hai biểu thị khả năng chống nước.
Sơ đồ đấu dây điều khiển: Cần xem kỹ sơ đồ đấu dây điều khiển để hiểu rõ cách thức điều khiển và vận hành tủ.
Thông tin về các thiết bị bảo vệ: Cần chú ý đến các thông số cài đặt của rơ le bảo vệ như dòng điện bảo vệ, thời gian tác động… để đảm bảo hệ thống được bảo vệ một cách hiệu quả.
Các thông số quan trọng cần lưu ý khi đọc sơ đồ tủ điện trung thế
Nắm vững cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ điện trung thế là điều cần thiết để đảm bảo vận hành hệ thống điện an toàn và hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ các ký hiệu, nguyên lý hoạt động và các thông số kỹ thuật quan trọng, bạn có thể kiểm soát và xử lý sự cố một cách nhanh chóng và chính xác. Hy vọng Sài Gòn Sinco đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích!
CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING):
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.
- Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
- Hotline: 0946556058 - 0914510058
- Email: saigonsinco@gmail.com
- Website: https://www.saigonsinco.com
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: