SINCO - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện

Cáp điện hạ thế là gì? Cấu tạo, phân loại & Ứng dụng trong thực tế

Tác giả: OneAds Ngày đăng: 24.10.2024

Hệ thống điện là mạch máu của mọi công trình, từ những ngôi nhà nhỏ đến những khu đô thị phức tạp. Và "cáp điện hạ thế là gì?" chính là câu hỏi mở đầu để hiểu rõ về một trong những thành phần quan trọng nhất của hệ thống này. Bài viết này SaiGon Sinco sẽ đi sâu tìm hiểu về cáp điện hạ thế, từ định nghĩa, cấu tạo, phân loại cho đến các ứng dụng và cách lựa chọn phù hợp, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về loại cáp điện phổ biến này.

 

Cáp điện hạ thế là gì?

Cáp điện hạ thế là loại cáp điện được thiết kế để hoạt động ở điện áp thấp, thường dưới 1000V (1kV). Đây là loại cáp điện phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện dân dụng, công nghiệp nhẹ và một số ứng dụng thương mại. Đặc điểm chính của cáp điện hạ thế là điện áp làm việc thấp, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và dễ dàng lắp đặt, vận hành. So với các loại cáp điện có điện áp cao hơn, cáp hạ thế thường có cấu tạo đơn giản hơn, tiết diện dây dẫn nhỏ hơn và lớp cách điện mỏng hơn, dẫn đến giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là cáp hạ thế kém an toàn. Với điện áp thấp, nguy cơ gây nguy hiểm cho người sử dụng cũng thấp hơn. Nhưng vẫn cần tuân thủ các quy tắc an toàn điện khi lắp đặt và sử dụng.

Phân biệt cáp điện hạ thế với các loại cáp khác:

Cáp điện được phân loại theo cấp điện áp làm việc, chính vì vậy, việc phân biệt cáp điện hạ thế với các loại cáp khác chủ yếu dựa trên cấp điện áp:

  • So sánh với cáp trung thế: Cáp trung thế hoạt động ở điện áp cao hơn cáp hạ thế, thường từ 1kV đến 35kV. Cáp trung thế có cấu tạo phức tạp hơn, với lớp cách điện dày hơn và lớp vỏ bọc chắc chắn hơn để đảm bảo an toàn khi vận hành ở điện áp cao. Cáp trung thế thường được sử dụng trong các hệ thống điện phân phối, truyền tải điện năng trên phạm vi rộng hơn so với cáp hạ thế. Ứng dụng chính của cáp trung thế là truyền tải điện năng từ trạm biến áp đến các khu dân cư, nhà máy…

  • So sánh với cáp cao thế: Cáp cao thế hoạt động ở điện áp rất cao, thường trên 35kV. Đây là loại cáp có cấu tạo phức tạp nhất, với lớp cách điện và lớp vỏ bọc cực kỳ dày và chắc chắn để đảm bảo an toàn khi vận hành ở điện áp cực cao. Cáp cao thế thường được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện năng trên phạm vi rất rộng, như đường dây truyền tải điện quốc gia. Việc lắp đặt và vận hành cáp cao thế đòi hỏi kỹ thuật cao và các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.

Sự khác biệt giữa cáp hạ thế, trung thế và cao thế không chỉ nằm ở điện áp làm việc mà còn ở cấu tạo, vật liệu, và phương pháp lắp đặt. Điện áp càng cao, yêu cầu về độ an toàn và độ bền của cáp càng cao, dẫn đến cấu tạo phức tạp hơn và giá thành cũng cao hơn. Cáp hạ thế, với điện áp làm việc thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng, thương mại, công nghiệp nhẹ, trong khi cáp trung thế và cao thế được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện năng quy mô lớn. Việc lựa chọn đúng loại cáp điện dựa trên cấp điện áp là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành của hệ thống điện.

Cáp điện hạ thế là gì?

Cáp điện hạ thế là gì?

 

Phân loại cáp điện hạ thế

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại cáp điện hạ thế với các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Một số loại cáp điện hạ thế phổ biến bao gồm: cáp CV, cáp CVV, cáp NYY, cáp NYM… Mỗi loại cáp đều có những đặc điểm riêng biệt về cấu tạo, chất liệu và ứng dụng. Việc lựa chọn loại cáp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất, điện áp, môi trường hoạt động và yêu cầu kỹ thuật.

Phân loại chi tiết dựa theo chất liệu lõi:

Chất liệu lõi dẫn điện là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của cáp điện hạ thế. Hai loại chất liệu lõi phổ biến nhất là đồng và nhôm.

  • Cáp đồng: Sử dụng dây dẫn bằng đồng, có độ dẫn điện cao, hiệu quả truyền tải tốt, ít bị hao tổn năng lượng. Tuy nhiên, giá thành của cáp đồng cao hơn so với cáp nhôm. Cáp đồng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao, độ bền cao và tuổi thọ dài.

  • Cáp nhôm: Sử dụng dây dẫn bằng nhôm, có độ dẫn điện thấp hơn đồng nhưng giá thành rẻ hơn. Cáp nhôm thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ dẫn điện quá cao, như chiếu sáng, các thiết bị điện công suất nhỏ… Tuy nhiên, cáp nhôm có độ bền và tuổi thọ thấp hơn cáp đồng.

Phân loại chi tiết dựa theo vỏ bọc:

Vỏ bọc của cáp điện hạ thế có tác dụng bảo vệ lõi dẫn điện khỏi tác động của môi trường bên ngoài như độ ẩm, nhiệt độ, hóa chất… Các loại vật liệu vỏ bọc phổ biến bao gồm:

  • PVC (Polyvinyl chloride): Là loại vật liệu phổ biến nhất, giá thành rẻ, dễ thi công, nhưng khả năng chịu nhiệt và chịu dầu kém. Thường được sử dụng trong các môi trường bình thường, không có yêu cầu cao về nhiệt độ và độ bền.

  • XLPE (Cross-linked polyethylene): Có khả năng chịu nhiệt tốt hơn PVC, độ bền cao hơn, chống lão hóa tốt. Thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu độ bền cao.

  • Cao su: Có khả năng chịu dầu, chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt. Thường được sử dụng trong các môi trường đặc biệt như môi trường dầu mỡ, hóa chất…

Phân loại chi tiết dựa theo số lõi:

  • Cáp đơn: Chỉ có một dây dẫn. Thường được sử dụng cho các ứng dụng đơn giản, yêu cầu dòng điện nhỏ.

  • Cáp đôi: Có hai dây dẫn. Thường được sử dụng cho các ứng dụng cần hai pha điện.

  • Cáp ba: Có ba dây dẫn. Thường được sử dụng cho các ứng dụng cần ba pha điện.

  • Cáp nhiều lõi: Có từ bốn dây dẫn trở lên. Thường được sử dụng trong các ứng dụng phức tạp, cần nhiều mạch điện.

Đặc điểm và ứng dụng của từng loại cáp:

  • Cáp CV (PVC-insulated, PVC-sheathed): Lõi đồng, vỏ bọc PVC, thường dùng trong lắp đặt điện dân dụng.

  • Cáp CVV (PVC-insulated, PVC-sheathed, with aluminium foil): Lõi đồng, vỏ bọc PVC, có thêm lớp giấy nhôm để chống nhiễu, thường được dùng trong hệ thống truyền tín hiệu.

  • Cáp NYY: Lõi đồng, vỏ bọc PVC, chống thấm, thường dùng cho lắp đặt ngầm dưới đất.

  • Cáp NYM: Lõi đồng, vỏ bọc PVC, chống cháy, thường dùng trong các công trình có yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy.

Phân loại cáp điện hạ thế

Phân loại cáp điện hạ thế

Cấu tạo của cáp điện hạ thế

Cáp điện hạ thế, dù có nhiều loại khác nhau, nhưng nhìn chung đều có cấu tạo gồm các thành phần chính sau:

Lõi cáp (Conductor):

Đây là phần quan trọng nhất của cáp điện, có nhiệm vụ dẫn truyền dòng điện. Chất liệu lõi cáp thường là đồng (Cu) hoặc nhôm (Al). Đồng có độ dẫn điện cao hơn nhôm, dẫn đến ít hao tổn năng lượng hơn, nhưng giá thành cũng cao hơn. Nhôm có giá thành rẻ hơn, nhưng độ dẫn điện thấp hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ dẫn điện quá cao.

Tiết diện lõi cáp được tính toán dựa trên dòng điện cần truyền tải. Tiết diện càng lớn, khả năng dẫn điện càng cao, nhưng giá thành cũng cao hơn. Việc lựa chọn tiết diện cáp phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của hệ thống điện. Tiết diện quá nhỏ sẽ gây quá tải, dẫn đến hiện tượng nóng chảy, cháy nổ; tiết diện quá lớn sẽ gây lãng phí vật liệu.

Lớp cách điện (Insulation):

Lớp cách điện bao bọc xung quanh lõi cáp, có nhiệm vụ ngăn ngừa dòng điện rò rỉ ra ngoài, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và ngăn ngừa sự cố chập điện. Chất liệu lớp cách điện thường là PVC (Polyvinyl chloride), XLPE (Cross-linked polyethylene), hoặc cao su.

  • PVC: Là vật liệu phổ biến, giá thành rẻ, dễ thi công, nhưng khả năng chịu nhiệt và chịu dầu kém.

  • XLPE: Có khả năng chịu nhiệt tốt hơn PVC, độ bền cao hơn, thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao.

  • Cao su: Có khả năng chịu dầu, chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt, thường dùng trong môi trường khắc nghiệt.

Độ dày của lớp cách điện cũng cần được tính toán cẩn thận, phù hợp với điện áp làm việc để đảm bảo an toàn điện.

Lớp vỏ bảo vệ (Sheath):

Lớp vỏ bảo vệ bao bọc bên ngoài lớp cách điện, có nhiệm vụ bảo vệ cáp khỏi tác động của môi trường bên ngoài như: ẩm ướt, ánh nắng mặt trời, hóa chất, va đập cơ học… Chất liệu lớp vỏ bảo vệ thường là PVC hoặc các loại vật liệu khác có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường, giúp tăng tuổi thọ của cáp điện, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng. Một số loại cáp còn có thêm lớp vỏ bọc kim loại (thép, nhôm) để tăng cường khả năng bảo vệ cơ học.

Mỗi thành phần trong cấu tạo của cáp điện hạ thế đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất truyền tải điện

  • Lõi cáp: Đảm bảo dẫn truyền dòng điện hiệu quả, với ít tổn hao năng lượng nhất.

  • Lớp cách điện: Ngăn ngừa rò rỉ điện, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tránh gây chập điện.

  • Lớp vỏ bảo vệ: Bảo vệ cáp khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tính thẩm mỹ.

Cấu tạo của cáp điện hạ thế

Cấu tạo của cáp điện hạ thế

Ứng dụng của cáp điện hạ thế

Đây là lĩnh vực ứng dụng chính và phổ biến nhất của cáp điện hạ thế. Trong các công trình dân dụng như nhà ở, chung cư, văn phòng, cáp điện hạ thế được sử dụng để lắp đặt hệ thống điện cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện gia dụng và chiếu sáng.

  • Nhà ở: Cáp điện hạ thế được sử dụng để kết nối nguồn điện chính với các thiết bị điện trong nhà như đèn chiếu sáng, quạt điện, máy lạnh, tủ lạnh, máy giặt, tivi, máy tính… Việc lựa chọn loại cáp phù hợp, có tiết diện và chất liệu phù hợp với công suất của từng thiết bị là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

  • Chung cư: Hệ thống điện trong các chung cư thường phức tạp hơn nhà ở, với nhiều căn hộ, nhiều tầng và nhiều thiết bị điện. Cáp điện hạ thế được sử dụng để phân phối điện năng đến từng căn hộ, từng tầng và từng khu vực chức năng trong tòa nhà. Việc lựa chọn loại cáp và cách lắp đặt cần đảm bảo an toàn, tránh xảy ra sự cố điện.

  • Văn phòng: Tương tự như chung cư, hệ thống điện trong văn phòng cũng cần sử dụng cáp điện hạ thế để phân phối điện năng đến các thiết bị điện như máy tính, máy in, máy photocopy, đèn chiếu sáng… Việc đảm bảo an toàn điện và hiệu quả hoạt động của hệ thống là rất quan trọng để duy trì hoạt động bình thường của văn phòng.

Ứng dụng trong hệ thống điện công nghiệp:

Mặc dù chủ yếu dùng trong hệ thống điện hạ thế, cáp điện hạ thế vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp nhẹ, cung cấp điện cho các máy móc, thiết bị có công suất nhỏ hoặc trung bình.

  • Nhà máy, xí nghiệp: Trong một số nhà máy, xí nghiệp có quy mô nhỏ hoặc trung bình, cáp điện hạ thế được sử dụng để cung cấp điện cho các máy móc, thiết bị sản xuất có công suất nhỏ hoặc trung bình. Tuy nhiên, trong các nhà máy, xí nghiệp có quy mô lớn, thường sử dụng cáp trung thế và cao thế để truyền tải điện năng với công suất lớn.

  • Hệ thống điều khiển: Cáp điện hạ thế cũng được sử dụng trong các hệ thống điều khiển tự động hóa, truyền tín hiệu điều khiển cho các thiết bị và máy móc. Loại cáp được sử dụng trong trường hợp này thường là cáp điều khiển, có số lượng lõi nhiều hơn và được thiết kế để truyền tải tín hiệu chính xác và ổn định.

Các ứng dụng khác:

  • Chiếu sáng: Cáp điện hạ thế được sử dụng rộng rãi trong hệ thống chiếu sáng, cung cấp điện năng cho các loại đèn khác nhau, từ đèn LED, đèn huỳnh quang đến đèn halogen… Việc lựa chọn loại cáp phù hợp với công suất và loại đèn là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả chiếu sáng và an toàn điện.

  • Truyền thông: Một số loại cáp điện hạ thế được sử dụng trong hệ thống truyền thông, truyền tải tín hiệu âm thanh, hình ảnh và dữ liệu. Tuy nhiên, trong các hệ thống truyền thông hiện đại, thường sử dụng cáp quang để truyền tải tín hiệu với băng thông lớn và tốc độ cao.

Ứng dụng của cáp điện hạ thế

Ứng dụng của cáp điện hạ thế

Cách chọn cáp điện hạ thế phù hợp

Trước khi quyết định mua cáp điện hạ thế, bạn cần xác định rõ các thông số kỹ thuật quan trọng:

  • Điện áp: Điện áp làm việc của hệ thống là bao nhiêu? Cáp điện phải có khả năng chịu được điện áp làm việc tối đa của hệ thống, đảm bảo an toàn và hoạt động ổn định. Cáp điện hạ thế thường có điện áp làm việc dưới 1000V (1kV).

  • Công suất: Công suất của các thiết bị cần sử dụng là bao nhiêu? Công suất sẽ quyết định đến dòng điện cần truyền tải, từ đó lựa chọn tiết diện dây dẫn phù hợp. Tiết diện dây dẫn quá nhỏ sẽ dẫn đến quá tải, gây nóng và có thể gây cháy. Ngược lại, tiết diện dây dẫn quá lớn sẽ gây lãng phí vật liệu.

  • Môi trường lắp đặt: Cáp điện sẽ được lắp đặt ở đâu? Môi trường lắp đặt ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu vỏ bọc và lớp cách điện. Trong môi trường ẩm ướt cần chọn cáp có khả năng chống thấm nước tốt, trong môi trường có nhiệt độ cao cần chọn cáp chịu nhiệt tốt, và trong môi trường có hóa chất ăn mòn cần chọn cáp có khả năng chống ăn mòn. Ngoài ra, vị trí lắp đặt (trong nhà, ngoài trời, ngầm đất…) cũng cần được xem xét.

Lựa chọn loại cáp phù hợp:

  • Chất liệu lõi: Đồng hay nhôm? Đồng có độ dẫn điện cao hơn, hiệu quả truyền tải tốt hơn nhưng giá thành cao hơn. Nhôm có độ dẫn điện thấp hơn nhưng giá thành rẻ hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ dẫn điện quá cao.

  • Vỏ bọc: PVC, XLPE, cao su… PVC là loại phổ biến, giá thành rẻ nhưng chịu nhiệt kém. XLPE chịu nhiệt tốt hơn, độ bền cao hơn, thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao. Cao su chịu được dầu, hóa chất và mài mòn tốt hơn, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Số lõi: Cáp đơn, cáp đôi, cáp ba hay cáp nhiều lõi? Số lõi phụ thuộc vào số lượng mạch cần truyền tải.

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Cáp điện cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế để đảm bảo chất lượng và an toàn. Hãy kiểm tra xem cáp điện có chứng nhận chất lượng từ các tổ chức uy tín hay không.

Lưu ý về thương hiệu và nhà cung cấp:

Việc lựa chọn thương hiệu và nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi. Các thương hiệu lớn thường có hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và có chính sách bảo hành tốt. Nên ưu tiên chọn các thương hiệu có uy tín trên thị trường, có nhiều phản hồi tích cực từ người dùng. Lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp bạn tránh mua phải hàng giả, hàng nhái và được hỗ trợ tốt nhất trong quá trình sử dụng.

Cách chọn cáp điện hạ thế phù hợp

Cách chọn cáp điện hạ thế phù hợp

 

Các thương hiệu cáp điện hạ thế phổ biến

Dưới đây là một số thương hiệu cáp điện hạ thế uy tín và phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới, được nhiều người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn:

  • Cadivi: Là một trong những thương hiệu cáp điện hàng đầu tại Việt Nam, Cadivi nổi tiếng với chất lượng sản phẩm tốt, đa dạng chủng loại và giá cả cạnh tranh. Cadivi thường xuyên đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được duy trì ở mức cao. Hệ thống phân phối rộng khắp cả nước cũng là một ưu điểm của Cadivi, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.

  • Daphaco: Cũng là một thương hiệu cáp điện Việt Nam uy tín, Daphaco được biết đến với các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế. Daphaco chú trọng đến việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm, liên tục cập nhật công nghệ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Sản phẩm của Daphaco đa dạng về chủng loại, đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng.

  • LS Vina: Là công ty liên doanh giữa Việt Nam và Hàn Quốc, LS Vina cung cấp các sản phẩm cáp điện chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Hàn Quốc. LS Vina nổi tiếng với chất lượng ổn định, độ bền cao và đa dạng chủng loại sản phẩm, đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các công trình lớn.

  • Trần Phú: Là thương hiệu cáp điện lâu đời của Việt Nam, Trần Phú có uy tín lâu năm trong ngành sản xuất cáp điện. Sản phẩm của Trần Phú được đánh giá cao về chất lượng và giá cả hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

  • Goldcup: Nổi tiếng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Goldcup thường xuyên đầu tư vào công nghệ và máy móc hiện đại, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và năng suất cao.

  • Purin: Thương hiệu đến từ Thái Lan, được biết đến với chất lượng ổn định và giá cả hợp lý.

Ưu điểm của từng thương hiệu:

Mỗi thương hiệu cáp điện hạ thế đều có những ưu điểm riêng, giúp thu hút khách hàng. Tuy nhiên, việc đánh giá ưu điểm cần dựa trên nhiều yếu tố khách quan và trải nghiệm thực tế của người dùng:

  • Chất lượng: Các thương hiệu lớn như Cadivi, Daphaco, LS Vina, Trần Phú, Goldcup và Purin đều được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và có độ bền cao. Tuy nhiên, chất lượng cụ thể còn phụ thuộc vào từng loại cáp và điều kiện sử dụng.

  • Giá cả: ùy thuộc vào loại cáp, chất liệu, tiết diện… Các thương hiệu trong nước thường có giá cả cạnh tranh hơn so với các thương hiệu nhập khẩu.

  • Dịch vụ: Các thương hiệu lớn thường có hệ thống phân phối rộng khắp, chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ khách hàng tốt. Điều này giúp khách hàng dễ dàng mua được sản phẩm và được hỗ trợ tốt nhất trong trường hợp xảy ra sự cố. Hỗ trợ kỹ thuật, thời gian bảo hành và quy trình bảo hành là những yếu tố cần được xem xét khi lựa chọn thương hiệu.

Các thương hiệu cáp điện hạ thế phổ biến

Các thương hiệu cáp điện hạ thế phổ biến

Đừng quên kiểm tra chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Hiểu rõ cáp điện hạ thế là gì? và lựa chọn thương hiệu uy tín sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện của mình. Hy vọng bài viết của Saigon Sinco đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cấu tạo, nguyên lý hoạt động. Hãy trang bị kiến thức này để lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả, bảo vệ hệ thống điện của gia đình và doanh nghiệp bạn!

 

CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING): 

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.

  • Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh

  • Hotline: 0946556058 - 0914510058

  • Email: saigonsinco@gmail.com

  • Websitehttps://www.saigonsinco.com 

 
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY:

Bạn đang xem: Cáp điện hạ thế là gì? Cấu tạo, phân loại & Ứng dụng trong thực tế
Bài trước Bài sau
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Đã xem