-
- Tổng tiền thanh toán:
Cáp điện ngầm trung thế: Cấu tạo, ứng dụng & Tiêu chuẩn của cáp điện
Tác giả: OneAds Ngày đăng: 24.10.2024
Hệ thống điện hiện đại ngày càng phức tạp đòi hỏi việc truyền tải và phân phối điện năng phải đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Trong các hệ thống điện trung thế, việc lựa chọn loại cáp phù hợp đóng vai trò then chốt. Bài viết này SaiGon Sinco sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một loại cáp quan trọng trong hệ thống điện trung thế: cáp điện ngầm trung thế là gì, cũng như cấu tạo, ứng dụng và những yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn và sử dụng loại cáp này.
Cáp điện ngầm trung thế là gì?
Cáp điện ngầm trung thế là loại cáp điện được sử dụng để truyền tải điện năng ở điện áp trung bình, thường từ 1kV đến 35kV, được lắp đặt ngầm dưới lòng đất. Khác với cáp treo (cáp trên không), cáp ngầm trung thế được đặt trong lòng đất, được bảo vệ khỏi các tác động của môi trường như thời tiết, va đập, và các tác nhân gây hại khác. Cách lắp đặt ngầm giúp đảm bảo tính thẩm mỹ, an toàn và độ bền cao cho hệ thống điện. Việc thi công cáp ngầm đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn để tránh gây ra sự cố trong quá trình thi công cũng như vận hành sau này.
Điện áp trung thế:
Điện áp trung thế nằm trong khoảng từ 1kV đến 35kV. Đây là cấp điện áp trung gian giữa cấp điện áp hạ thế (dưới 1kV) và cấp điện áp cao thế (trên 35kV). So với cáp hạ thế, cáp trung thế có điện áp làm việc cao hơn, yêu cầu về cách điện và vật liệu chế tạo khắt khe hơn để đảm bảo an toàn. Cáp hạ thế thường được sử dụng trong các hệ thống điện dân dụng, trong khi cáp trung thế được sử dụng trong các hệ thống điện phân phối, cung cấp điện năng cho các khu dân cư, nhà máy, xí nghiệp… So với cáp cao thế, cáp trung thế có điện áp làm việc thấp hơn, cấu tạo đơn giản hơn và phạm vi truyền tải ngắn hơn. Cáp cao thế thường được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện năng trên phạm vi rộng, liên tỉnh hoặc quốc gia.
Phân biệt cáp ngầm và cáp treo:
Cáp điện trung thế có thể được lắp đặt ngầm hoặc treo trên không. Mỗi phương pháp lắp đặt có những ưu điểm và nhược điểm riêng:
Cáp ngầm: Được đặt trong lòng đất, thường được bảo vệ bằng ống hoặc hố ga. Ưu điểm của cáp ngầm là:
An toàn hơn: Giảm nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với dây dẫn, giảm thiểu nguy cơ gây tai nạn điện.
Tính thẩm mỹ cao: Không ảnh hưởng đến cảnh quan đô thị.
Độ bền cao: Được bảo vệ khỏi tác động của thời tiết.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư cao hơn: Do công tác đào đất, lắp đặt và bảo vệ cáp phức tạp hơn.
Khó khăn trong việc bảo trì, sửa chữa: Việc tìm kiếm và sửa chữa sự cố trên cáp ngầm khó khăn hơn so với cáp treo.
Cáp treo: Được treo trên cột điện hoặc giàn đỡ. Ưu điểm của cáp treo là:
Chi phí đầu tư thấp hơn: Do công tác lắp đặt đơn giản hơn.
Dễ dàng bảo trì, sửa chữa: Việc kiểm tra và sửa chữa sự cố trên cáp treo dễ dàng hơn.
Nhược điểm:
Nguy hiểm hơn: Nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với dây dẫn cao hơn, dễ gây tai nạn điện.
Ảnh hưởng đến cảnh quan: Làm mất mỹ quan đô thị.
Độ bền thấp hơn: Dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
Cáp điện ngầm trung thế là gì?
Cấu tạo của cáp ngầm trung thế
Ruột dẫn (Conductor):
Đây là phần lõi của cáp, chịu trách nhiệm dẫn truyền dòng điện. Chất liệu ruột dẫn thường là đồng (Cu) hoặc nhôm (Al). Đồng có độ dẫn điện cao hơn, hiệu suất truyền tải tốt hơn nhưng giá thành cao hơn. Nhôm có giá thành rẻ hơn nhưng độ dẫn điện thấp hơn, thường được sử dụng trong các trường hợp không đòi hỏi độ dẫn điện quá cao.
Tiêu chuẩn: Tiết diện của ruột dẫn được xác định dựa trên công suất cần truyền tải và được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như IEC, BS, ASTM… Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và an toàn cho cáp.
Hình dạng: Ruột dẫn có thể có dạng đặc, dạng sợi hoặc dạng xoắn, tùy thuộc vào thiết kế và ứng dụng của cáp.
Lớp bán dẫn (Semiconducting Layer):
Lớp bán dẫn nằm giữa ruột dẫn và lớp cách điện. Chức năng chính của lớp này là làm giảm điện trường ở bề mặt ruột dẫn, giúp ngăn ngừa hiện tượng phóng điện cục bộ và tăng cường độ bền cách điện của cáp. Vật liệu làm lớp bán dẫn thường là hợp chất polyme có tính bán dẫn.
Lớp cách điện (Insulation):
Đây là lớp quan trọng nhất, có nhiệm vụ cách ly ruột dẫn với các lớp khác và môi trường xung quanh, ngăn ngừa rò rỉ điện và đảm bảo an toàn. Vật liệu làm lớp cách điện thường là XLPE (Cross-linked polyethylene) hoặc cao su EPR (Ethylene propylene rubber).
XLPE: Có khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cao, chống lão hóa tốt, thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao.
Cao su EPR: Chịu được dầu, hóa chất và mài mòn tốt hơn, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Màng chắn kim loại (Metallic Shield):
Một số loại cáp ngầm trung thế có thêm lớp màng chắn kim loại, thường là lớp băng nhôm hoặc đồng, quấn quanh lớp cách điện. Chức năng chính là giảm thiểu nhiễu điện từ, bảo vệ tín hiệu truyền tải ổn định hơn.
Lớp bọc (Sheath):
Lớp bọc nằm bên ngoài lớp màng chắn kim loại (nếu có) hoặc lớp cách điện. Chức năng chính là bảo vệ các lớp bên trong khỏi tác động cơ học và môi trường. Vật liệu làm lớp bọc thường là PVC (Polyvinyl chloride) hoặc HDPE (High-density polyethylene).
Lớp bảo vệ (Armor):
Một số loại cáp ngầm trung thế có thêm lớp bảo vệ bằng thép mạ kẽm hoặc nhôm để tăng cường khả năng chịu lực và bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học.
Lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng (Outer Sheath):
Đây là lớp ngoài cùng của cáp, có nhiệm vụ bảo vệ toàn bộ cấu trúc bên trong khỏi tác động của môi trường như nước, hơi ẩm, hóa chất… Vật liệu thường là PVC hoặc HDPE, tùy thuộc vào điều kiện môi trường lắp đặt.
Cấu tạo của cáp ngầm trung thế
Ứng dụng của cáp ngầm trung thế
Ứng dụng chính và quan trọng nhất của cáp ngầm trung thế là trong hệ thống truyền tải và phân phối điện năng của các mạng lưới điện trung thế. Cáp ngầm trung thế đóng vai trò cầu nối quan trọng, vận chuyển điện năng từ các trạm biến áp đến các trạm biến áp phân phối hoặc đến các điểm tiêu thụ điện năng.
Truyền tải điện năng: Cáp ngầm trung thế được sử dụng để truyền tải điện năng từ các nhà máy điện, trạm biến áp chính đến các trạm biến áp phân phối trên một phạm vi nhất định. Khả năng chịu tải dòng điện lớn và điện áp cao của cáp ngầm trung thế giúp đảm bảo cung cấp điện năng ổn định cho các khu vực rộng lớn.
Phân phối điện năng: Từ các trạm biến áp phân phối, cáp ngầm trung thế được sử dụng để phân phối điện năng đến các khu dân cư, khu công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp... Đây là giai đoạn cuối cùng trong quá trình phân phối điện năng trước khi chuyển sang cấp điện áp hạ thế để cung cấp cho người tiêu dùng.
Ứng dụng trong các công trình:
Cáp ngầm trung thế được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện năng an toàn và hiệu quả:
Tòa nhà: Đối với các tòa nhà cao tầng, khu phức hợp, trung tâm thương mại… việc sử dụng cáp ngầm trung thế để cung cấp điện năng là rất phổ biến. Cáp ngầm được lắp đặt ngầm dưới lòng đất giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn, tránh gây ảnh hưởng đến cảnh quan và an toàn cho người đi lại.
Khu dân cư: Trong các khu dân cư, cáp ngầm trung thế giúp phân phối điện năng đến từng hộ gia đình một cách an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng cáp ngầm giúp giảm thiểu rủi ro gây tai nạn điện, đặc biệt là trong các khu dân cư đông đúc.
Nhà máy, xí nghiệp: Cáp ngầm trung thế được sử dụng để cung cấp điện năng cho các nhà máy, xí nghiệp có công suất tiêu thụ điện lớn. Việc sử dụng cáp ngầm giúp đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao cho hệ thống điện, tránh gián đoạn sản xuất do sự cố điện.
Ưu điểm của việc sử dụng cáp ngầm trung thế:
An toàn: Việc đặt cáp ngầm dưới lòng đất giúp giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với dây dẫn, giảm thiểu nguy cơ gây tai nạn điện, đặc biệt là trong các khu vực đông dân cư.
Thẩm mỹ: Cáp ngầm không làm ảnh hưởng đến cảnh quan đô thị, giúp giữ gìn vẻ đẹp môi trường.
Bền bỉ: Cáp ngầm được bảo vệ khỏi các tác động của môi trường như thời tiết, va đập, giúp tăng tuổi thọ của cáp và giảm chi phí bảo trì.
Ít ảnh hưởng bởi môi trường: Cáp ngầm ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như gió, mưa, nắng, bão… giúp đảm bảo độ tin cậy cao của hệ thống điện.
Ứng dụng của cáp ngầm trung thế
Thi công cáp ngầm trung thế
Có hai phương pháp thi công cáp ngầm trung thế phổ biến:
Chôn trực tiếp (Direct Burial): Phương pháp này đơn giản hơn, tiết kiệm chi phí hơn so với phương pháp đi trong ống ngầm. Cáp được chôn trực tiếp xuống đất sau khi đã được chuẩn bị mặt bằng và rãnh đào. Trên lớp cáp có thể phủ thêm lớp đất hoặc vật liệu bảo vệ để tăng cường khả năng bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học.
Đi trong ống ngầm (Ducted): Phương pháp này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng đảm bảo an toàn và độ bền cao hơn. Cáp được đặt trong các ống dẫn ngầm, thường là ống PVC hoặc ống bê tông, được chôn dưới lòng đất. Việc sử dụng ống dẫn giúp bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học, nước ngầm và các yếu tố môi trường khác.
Ưu nhược điểm của từng phương pháp:
Chôn trực tiếp:
Ưu điểm: Đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
Nhược điểm: Khả năng bảo vệ cáp kém hơn, dễ bị hư hỏng do tác động cơ học, khó khăn trong việc bảo trì, sửa chữa.
Đi trong ống ngầm:
Ưu điểm: Bảo vệ cáp tốt hơn, dễ dàng bảo trì, sửa chữa, tuổi thọ cáp cao hơn.
Nhược điểm: Phức tạp, tốn kém hơn, thời gian thi công lâu hơn.
Lưu ý khi thi công cáp ngầm trung thế:
Độ sâu chôn: Độ sâu chôn cáp phải đảm bảo an toàn, tránh bị hư hỏng do tác động cơ học từ các hoạt động trên mặt đất như đào đất, xây dựng… Độ sâu chôn tối thiểu thường được quy định trong các tiêu chuẩn kỹ thuật, tùy thuộc vào loại cáp, điều kiện địa chất và yêu cầu an toàn. Thông thường, cáp ngầm trung thế cần được chôn sâu hơn cáp hạ thế.
Khoảng cách giữa các cáp: Khoảng cách giữa các cáp phải đảm bảo an toàn, tránh hiện tượng phóng điện hoặc gây ảnh hưởng đến nhau. Khoảng cách tối thiểu giữa các cáp thường được quy định trong các tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc đảm bảo khoảng cách an toàn sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ sự cố điện.
Bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học: Cáp ngầm trung thế cần được bảo vệ khỏi các tác động cơ học như va đập, nén ép… Trong phương pháp chôn trực tiếp, có thể phủ thêm lớp đất hoặc vật liệu bảo vệ lên trên lớp cáp. Trong phương pháp đi trong ống ngầm, cần lựa chọn loại ống có độ bền cao và đảm bảo lắp đặt chắc chắn. Ngoài ra, cần đặt biển báo cảnh báo để tránh các hoạt động có thể gây ảnh hưởng đến cáp.
Kiểm tra chất lượng cáp: Trước khi tiến hành thi công, cần kiểm tra kỹ chất lượng cáp, đảm bảo cáp không bị hư hỏng và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc kiểm tra chất lượng cáp sẽ giúp tránh các sự cố trong quá trình vận hành.
Đảm bảo an toàn lao động: Quá trình thi công cáp ngầm trung thế đòi hỏi kỹ thuật cao và cần đảm bảo an toàn lao động. Cần có các biện pháp an toàn như sử dụng thiết bị bảo hộ lao động, tuân thủ các quy trình an toàn và có sự giám sát của các chuyên gia.
Thi công cáp ngầm trung thế
Tiêu chuẩn cáp ngầm trung thế
Việc sản xuất và sử dụng cáp ngầm trung thế phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và quốc gia để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả hoạt động. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vật liệu, thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và lắp đặt cáp. Một số tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến được áp dụng cho cáp ngầm trung thế bao gồm:
TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Đây là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia của Việt Nam, quy định các yêu cầu về chất lượng, an toàn và hiệu suất của cáp điện ngầm trung thế được sử dụng tại Việt Nam. Các tiêu chuẩn TCVN thường dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng cũng có những điều chỉnh phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn TCVN là bắt buộc đối với các sản phẩm cáp điện được lưu hành và sử dụng tại Việt Nam.
IEC (International Electrotechnical Commission): Đây là ủy ban kỹ thuật điện quốc tế, chịu trách nhiệm ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật điện quốc tế. Các tiêu chuẩn IEC được nhiều quốc gia trên thế giới công nhận và áp dụng, bao gồm cả Việt Nam. Các tiêu chuẩn IEC về cáp điện ngầm trung thế quy định các yêu cầu về vật liệu, thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và lắp đặt cáp, nhằm đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả hoạt động. Nhiều tiêu chuẩn TCVN được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn IEC.
BS (British Standard): Đây là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Vương quốc Anh. Các tiêu chuẩn BS về cáp điện cũng được nhiều quốc gia công nhận và áp dụng, bao gồm cả Việt Nam.
ASTM (American Society for Testing and Materials): Đây là tổ chức tiêu chuẩn hóa của Hoa Kỳ. Các tiêu chuẩn ASTM về cáp điện cũng được tham khảo và áp dụng rộng rãi trên thế giới.
Ngoài các tiêu chuẩn chính nêu trên, còn có nhiều tiêu chuẩn khác được áp dụng tùy thuộc vào từng loại cáp, từng ứng dụng cụ thể và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực.
Chất lượng: Các tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về vật liệu, quá trình sản xuất, kiểm tra chất lượng, giúp đảm bảo chất lượng của cáp, đáp ứng được các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ.
An toàn: Các tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về cách điện, lớp bảo vệ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và ngăn ngừa các sự cố điện như rò rỉ điện, chập cháy… Việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn điện và bảo vệ tính mạng con người.
Hiệu suất: Các tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về hiệu suất truyền tải điện năng, giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống điện. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn hiệu suất giúp giảm thiểu tổn thất điện năng và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Tiêu chuẩn cáp ngầm trung thế
Các thương hiệu cáp ngầm trung thế phổ biến
Dưới đây là một số thương hiệu cáp ngầm trung thế uy tín và phổ biến, được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tin tưởng lựa chọn:
Cadivi: Là một trong những thương hiệu cáp điện hàng đầu Việt Nam, Cadivi cũng cung cấp các sản phẩm cáp ngầm trung thế chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm và hệ thống sản xuất hiện đại, Cadivi đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, đảm bảo chất lượng sản phẩm và cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt. Cadivi luôn chú trọng đến việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Daphaco: Cũng là một thương hiệu cáp điện nổi tiếng của Việt Nam, Daphaco cung cấp các sản phẩm cáp ngầm trung thế chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Daphaco sở hữu công nghệ sản xuất hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Daphaco cũng có hệ thống phân phối rộng khắp, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.
LS Vina: Là công ty liên doanh giữa Việt Nam và Hàn Quốc, LS Vina được biết đến với công nghệ sản xuất hiện đại và chất lượng sản phẩm cao. Các sản phẩm cáp ngầm trung thế của LS Vina đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe, có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, phù hợp với các công trình lớn, đòi hỏi độ tin cậy cao.
Prysmian: Là một tập đoàn sản xuất cáp điện hàng đầu thế giới, Prysmian cung cấp các sản phẩm cáp ngầm trung thế chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Prysmian nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, chất lượng sản phẩm vượt trội và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
NKT: Là một thương hiệu cáp điện nổi tiếng đến từ Đan Mạch, NKT cung cấp các sản phẩm cáp ngầm trung thế chất lượng cao, được sử dụng trong nhiều dự án lớn trên toàn thế giới. NKT nổi tiếng với chất lượng sản phẩm tốt, công nghệ tiên tiến và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của từng thương hiệu:
Mỗi thương hiệu cáp ngầm trung thế đều có những đặc điểm nổi bật riêng, giúp thu hút khách hàng:
Cadivi: Đa dạng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, hệ thống phân phối rộng khắp.
Daphaco: Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, công nghệ hiện đại.
LS Vina: Chất lượng ổn định, độ bền cao, công nghệ Hàn Quốc.
Prysmian: Thương hiệu toàn cầu, công nghệ tiên tiến, chất lượng vượt trội.
NKT: Chất lượng cao, độ tin cậy cao, dịch vụ khách hàng tốt.
Các thương hiệu cáp ngầm trung thế phổ biến
Cáp điện ngầm trung thế là gì? không chỉ đơn thuần là một câu hỏi về định nghĩa mà còn mở ra một bức tranh toàn cảnh về tầm quan trọng của loại cáp này trong hệ thống điện hiện đại. Từ cấu tạo phức tạp, tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt cho đến các ứng dụng rộng rãi và quy trình thi công phức tạp, tất cả đều cho thấy vai trò thiết yếu của cáp điện ngầm trung thế trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả và sự bền vững của hệ thống điện. Việc lựa chọn đúng loại cáp, thương hiệu uy tín và phương pháp thi công phù hợp sẽ là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho các công trình. Hy vọng bài viết của Saigon Sinco đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cấu tạo, nguyên lý hoạt động. Hãy trang bị kiến thức này để lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả, bảo vệ hệ thống điện của gia đình và doanh nghiệp bạn!
CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING):
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.
Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
Hotline: 0946556058 - 0914510058
Email: saigonsinco@gmail.com
Website: https://www.saigonsinco.com
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: