SINCO - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện

Cáp Duplex là gì? Phân loại, ứng dụng & Cách chọn cho công trình

Tác giả: OneAds Ngày đăng: 24.10.2024
Hệ thống điện trong nhà ở, văn phòng hay các công trình xây dựng luôn cần những loại cáp điện đảm bảo an toàn và hiệu quả truyền tải năng lượng. Để lựa chọn được loại cáp phù hợp, việc hiểu rõ các loại cáp điện là điều cần thiết. Bài viết này  SaiGon Sinco sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm cáp Dulplex là gì, phân loại, cũng như cách lựa chọn cáp dân dụng sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.
 

Cáp Duplex là gì?

Cáp Duplex, hay cáp đôi, là một loại cáp mạng được cấu tạo bởi hai dây dẫn riêng biệt, mỗi dây dẫn truyền tải dữ liệu theo một hướng. Nói cách khác, cáp Duplex cho phép truyền tải dữ liệu song song theo hai chiều cùng một lúc, tức là dữ liệu có thể được gửi và nhận đồng thời trên cùng một sợi cáp. Điều này giúp tăng gấp đôi băng thông và tốc độ truyền tải so với cáp đơn hướng (Simplex). Chức năng chính của cáp Duplex là truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, bộ định tuyến… Cáp Duplex thường được sử dụng trong các hệ thống mạng LAN (Local Area Network) và WAN (Wide Area Network) hiện đại, đòi hỏi tốc độ truyền tải cao và độ ổn định cao.

Phân biệt cáp Duplex với các loại cáp khác:

  • So sánh với dây dẫn điện: Dây dẫn điện được thiết kế để truyền tải dòng điện, có tiết diện lớn và lớp cách điện dày để đảm bảo an toàn. Cáp Duplex được thiết kế để truyền tải tín hiệu dữ liệu, có tiết diện nhỏ hơn, cấu tạo phức tạp hơn và sử dụng các vật liệu đặc biệt để giảm thiểu nhiễu và suy hao tín hiệu. Ứng dụng của dây dẫn điện hoàn toàn khác với cáp Duplex.

  • So sánh với cáp điện lực: Cáp điện lực được sử dụng để truyền tải điện năng với công suất lớn, có tiết diện lớn, lớp cách điện dày và vỏ bọc chắc chắn để đảm bảo an toàn. Cáp Duplex có tiết diện nhỏ hơn nhiều, cấu tạo phức tạp hơn và được thiết kế để truyền tải tín hiệu dữ liệu chứ không phải điện năng.

  • So sánh với cáp điều khiển: Cáp điều khiển được sử dụng để truyền tín hiệu điều khiển cho các thiết bị điện, máy móc… Cáp điều khiển thường có nhiều lõi, mỗi lõi truyền tải một tín hiệu riêng biệt. Cáp Duplex chỉ có hai lõi, mỗi lõi truyền tải dữ liệu theo một hướng. Mặc dù cả hai loại cáp đều truyền tải tín hiệu, nhưng mục đích và phương thức truyền tải khác nhau. Cáp điều khiển thường không yêu cầu tốc độ cao như cáp Duplex.

  • So sánh với cáp tín hiệu: Cáp tín hiệu là thuật ngữ rộng, bao gồm nhiều loại cáp khác nhau dùng để truyền tải các loại tín hiệu như âm thanh, hình ảnh, video… Cáp Duplex là một loại cáp tín hiệu chuyên dùng để truyền tải dữ liệu mạng. Cáp Duplex thường sử dụng công nghệ mã hóa và truyền dẫn dữ liệu tiên tiến hơn, đảm bảo tốc độ và độ ổn định cao. Một số loại cáp tín hiệu khác, ví dụ cáp đồng trục, có cấu tạo và ứng dụng khác biệt hoàn toàn so với cáp Duplex.

Cáp Duplex là gì?

Cáp Duplex là gì?

 

Phân loại cáp Duplex

Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, bất kỳ loại cáp nào có hai dây dẫn song song dùng để truyền tải tín hiệu theo hai chiều đều có thể được gọi là cáp Duplex. Do đó, ta có thể phân loại cáp Duplex theo mục đích sử dụng:

  • Cáp dữ liệu Duplex (Data Duplex Cable): Đây là loại cáp Duplex phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng máy tính. Chúng được thiết kế để truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và độ ổn định tốt. Cáp dữ liệu Duplex thường được làm từ đồng hoặc sợi quang.

  • Cáp điều khiển Duplex (Control Duplex Cable): Dùng để truyền tín hiệu điều khiển cho các thiết bị điện, máy móc… Loại cáp này thường có lớp cách điện và vỏ bọc tốt để tránh nhiễu và đảm bảo tín hiệu điều khiển chính xác.

  • Cáp tín hiệu âm thanh/video Duplex: Mặc dù ít phổ biến hơn so với cáp dữ liệu, nhưng một số hệ thống âm thanh, video cũng có thể sử dụng cáp Duplex để truyền tải tín hiệu theo hai chiều.

Phân loại chi tiết dựa theo chất liệu lõi:

  • Cáp đồng Duplex: Sử dụng dây dẫn bằng đồng, có khả năng truyền tải tín hiệu tốt, giá thành tương đối thấp, nhưng dễ bị nhiễu và suy hao tín hiệu ở khoảng cách xa. Thường được sử dụng trong các hệ thống mạng LAN có phạm vi nhỏ.

  • Cáp sợi quang Duplex: Sử dụng sợi quang để truyền tải tín hiệu ánh sáng, có khả năng truyền tải tín hiệu với tốc độ rất cao, băng thông lớn, ít bị nhiễu và suy hao tín hiệu, thích hợp cho các hệ thống mạng có phạm vi lớn và đòi hỏi tốc độ cao. Giá thành cáp sợi quang thường cao hơn cáp đồng.

Phân loại chi tiết dựa theo vỏ bọc:

  • PVC (Polyvinyl chloride): Phổ biến, giá thành rẻ, dễ thi công, nhưng khả năng chịu nhiệt và chịu dầu kém.

  • XLPE (Cross-linked polyethylene): Chịu nhiệt tốt hơn PVC, độ bền cao hơn, chống lão hóa tốt, thường được dùng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Các loại vỏ bọc đặc biệt: Tùy thuộc vào điều kiện môi trường, có thể sử dụng các loại vỏ bọc đặc biệt khác như chống cháy, chống nước…

Phân loại chi tiết dựa theo số lõi:

  • Cáp 2 lõi Duplex: Hai lõi dẫn truyền tín hiệu theo hai chiều.

  • Cáp 3 lõi Duplex: Hai lõi truyền tải dữ liệu, một lõi dùng làm dây mát (ground).

  • Cáp 4 lõi Duplex: Hai cặp lõi truyền tải dữ liệu, mỗi cặp một chiều.

Cáp Duplex cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích:

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Quy định các yêu cầu về chất lượng, an toàn và hiệu suất của cáp Duplex tại Việt Nam.

  • IEC (International Electrotechnical Commission): Tiêu chuẩn quốc tế được nhiều nước áp dụng, ví dụ như IEC 60794-1.

Đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng của từng loại cáp Duplex:

Sự kết hợp giữa chất liệu lõi, vỏ bọc, số lõi và tiêu chuẩn tạo ra nhiều loại cáp Duplex với đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Ví dụ: cáp đồng Duplex, vỏ PVC, 2 lõi thường dùng trong mạng LAN nhỏ, cáp sợi quang Duplex, vỏ bọc chống nước, 2 lõi dùng cho mạng LAN ngoài trời hoặc mạng WAN; cáp đồng Duplex, vỏ bọc chống cháy, 4 lõi dùng trong các hệ thống yêu cầu độ an toàn cao.

Phân loại cáp Duplex

Phân loại cáp Duplex

Cấu tạo của cáp Duplex

Lõi cáp (Conductor):

Đây là phần cốt lõi của cáp Duplex, chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu. Chất liệu lõi cáp thường là đồng (Cu) hoặc đôi khi là nhôm (Al) dù ít phổ biến hơn.

  • Chất liệu: Đồng (Cu) là vật liệu phổ biến hơn do có độ dẫn điện cao hơn, giảm thiểu suy hao tín hiệu và đảm bảo chất lượng truyền tải tốt hơn. Nhôm (Al) nhẹ hơn và rẻ hơn, nhưng độ dẫn điện thấp hơn, thường chỉ được sử dụng trong những ứng dụng không đòi hỏi chất lượng tín hiệu cao.

  • Tiết diện: Ảnh hưởng đến khả năng truyền tải tín hiệu. Tiết diện lớn hơn cho phép truyền tải tín hiệu với tốc độ cao hơn và khoảng cách xa hơn, nhưng cũng làm tăng kích thước và trọng lượng của cáp. Việc lựa chọn tiết diện phù hợp phụ thuộc vào tốc độ truyền tải và khoảng cách cần thiết.

  • Chức năng: Lõi cáp là phần chịu trách nhiệm chính trong việc dẫn truyền tín hiệu. Chất lượng lõi cáp ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ, độ ổn định và chất lượng tín hiệu truyền tải. Trong cáp Duplex, thường có hai lõi, mỗi lõi dùng để truyền tải tín hiệu theo một hướng.

Lớp cách điện (Insulation):

Lớp cách điện bao bọc xung quanh mỗi lõi cáp, có nhiệm vụ cách ly các lõi dẫn điện với nhau và với môi trường xung quanh, ngăn ngừa hiện tượng đoản mạch và đảm bảo an toàn. Chất liệu lớp cách điện thường là PVC (Polyvinyl chloride) hoặc XLPE (Cross-linked polyethylene).

  • Vật liệu: PVC là loại vật liệu phổ biến, giá thành rẻ, dễ thi công, nhưng khả năng chịu nhiệt và chịu dầu kém. XLPE có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, độ bền cao hơn, thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu độ bền cao. Sự lựa chọn giữa PVC và XLPE phụ thuộc vào điều kiện môi trường hoạt động của cáp.

  • Chức năng: Lớp cách điện đảm bảo tính an toàn của cáp bằng cách ngăn ngừa sự tiếp xúc giữa các lõi dẫn điện và môi trường xung quanh, ngăn chặn sự cố đoản mạch và rò rỉ điện.

Lớp vỏ bảo vệ (Sheath):

Lớp vỏ bảo vệ bao bọc toàn bộ cấu trúc bên trong cáp, bảo vệ các lõi dẫn điện và lớp cách điện khỏi các tác động từ môi trường như: ẩm ướt, ánh nắng mặt trời, va đập cơ học, hóa chất… Chất liệu lớp vỏ bảo vệ thường là PVC hoặc PE (polyethylene).

  • Vật liệu: PVC và PE đều là những vật liệu phổ biến, có khả năng chống thấm nước, chống mài mòn và dễ thi công. Tuy nhiên, XLPE có độ bền cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn.

  • Chức năng: Lớp vỏ bảo vệ giúp tăng tuổi thọ của cáp, bảo vệ các thành phần bên trong khỏi các tác động của môi trường, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Các lớp bảo vệ khác (nếu có):

  • Lớp chống nhiễu (Shielding): Giúp giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo chất lượng tín hiệu truyền tải. Vật liệu thường là lớp giấy nhôm hoặc lớp lưới kim loại.

  • Lớp giáp bảo vệ (Armor): Tăng cường khả năng bảo vệ cơ học cho cáp, thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Vật liệu thường là thép mạ kẽm hoặc nhôm.

Cấu tạo của cáp Duplex

Cấu tạo của cáp Duplex

 

Ứng dụng của cáp Duplex

Mặc dù không phổ biến như trong truyền thông dữ liệu, cáp Duplex vẫn có một số ứng dụng trong hệ thống điện dân dụng, chủ yếu là ở những trường hợp cần truyền tải tín hiệu điều khiển hoặc giám sát song song hai chiều:

  • Lắp đặt hệ thống điện: Trong các hệ thống điện dân dụng hiện đại, một số ứng dụng đòi hỏi truyền tín hiệu điều khiển và giám sát từ xa. Ví dụ, hệ thống điều khiển chiếu sáng thông minh, hệ thống điều khiển nhiệt độ, hệ thống an ninh… có thể sử dụng cáp Duplex để truyền dữ liệu giữa các thiết bị điều khiển và các bộ phận cảm biến. Điều này cho phép giám sát và điều khiển hệ thống từ xa một cách hiệu quả và tiện lợi.

  • Truyền tải điện năng cho các thiết bị gia dụng: Mặc dù không phải là ứng dụng chính, cáp Duplex đôi khi được sử dụng để cung cấp năng lượng cho một số thiết bị gia dụng đặc biệt yêu cầu truyền tải tín hiệu song song hai chiều để vận hành hoặc giám sát. Ví dụ, một số loại máy bơm nước thông minh, hệ thống điều hòa không khí hiện đại có thể sử dụng cáp Duplex để truyền cả điện năng và tín hiệu điều khiển. Tuy nhiên, trong đa số trường hợp, việc sử dụng cáp đơn giản hơn vẫn là phổ biến hơn trong hệ thống điện dân dụng.

Ứng dụng trong hệ thống điện công nghiệp:

Trong hệ thống điện công nghiệp, việc sử dụng cáp Duplex để truyền tải tín hiệu điều khiển và giám sát là phổ biến hơn so với trong hệ thống dân dụng. Các ứng dụng này thường đòi hỏi độ chính xác, tốc độ và độ tin cậy cao:

  • Cấp điện cho máy móc, thiết bị: Một số loại máy móc, thiết bị trong nhà máy, xí nghiệp yêu cầu truyền tải tín hiệu điều khiển và giám sát đồng thời hai chiều. Cáp Duplex giúp đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của quá trình điều khiển. Ví dụ, trong các dây chuyền sản xuất tự động hóa, cáp Duplex được sử dụng để truyền tải tín hiệu giữa các thiết bị điều khiển và các bộ phận cảm biến.

  • Hệ thống điều khiển: Trong các hệ thống điều khiển tự động hóa phức tạp, cáp Duplex được sử dụng để truyền tải tín hiệu điều khiển và dữ liệu giám sát giữa các thiết bị khác nhau. Điều này cho phép giám sát và điều khiển toàn bộ quá trình sản xuất một cách hiệu quả. Ví dụ, trong các nhà máy sản xuất công nghiệp, cáp Duplex được sử dụng để truyền tải tín hiệu điều khiển cho các máy móc, thiết bị và hệ thống giám sát.

Ứng dụng trong truyền tải tín hiệu:

  • Cáp tín hiệu âm thanh: Trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, cáp Duplex có thể được sử dụng để truyền tải tín hiệu âm thanh hai chiều, cho phép giao tiếp giữa các thiết bị âm thanh khác nhau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cáp đơn giản hơn vẫn được ưu tiên sử dụng.

  • Cáp tín hiệu hình ảnh: Trong một số hệ thống truyền hình chuyên nghiệp, cáp Duplex có thể được sử dụng để truyền tải tín hiệu hình ảnh hai chiều. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ truyền hình kỹ thuật số, cáp quang đang ngày càng được ưa chuộng hơn.

Ứng dụng của cáp Duplex

Ứng dụng của cáp Duplex

 

Thương hiệu cáp Duplex phổ biến

Mặc dù không phải tất cả thương hiệu cáp điện đều chuyên sản xuất cáp Duplex dùng cho mạng máy tính, một số thương hiệu cáp điện uy tín tại Việt Nam cũng cung cấp các loại cáp có thể được sử dụng như cáp Duplex trong các ứng dụng cụ thể (ví dụ: cáp điều khiển, cáp tín hiệu). Dưới đây là một số thương hiệu tiêu biểu:

  • Cadivi: Là một trong những thương hiệu cáp điện hàng đầu tại Việt Nam, Cadivi cung cấp đa dạng sản phẩm cáp, bao gồm cả các loại cáp có thể được sử dụng như cáp Duplex trong các ứng dụng truyền tín hiệu điều khiển hoặc tín hiệu khác. Cadivi luôn chú trọng đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

  • Trần Phú: Là thương hiệu cáp điện lâu đời và uy tín tại Việt Nam, Trần Phú cũng cung cấp các loại cáp đáp ứng tiêu chuẩn cho việc truyền tín hiệu. Sản phẩm của Trần Phú được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và giá cả hợp lý.

  • Daphaco: Daphaco, một thương hiệu cáp điện nổi tiếng của Việt Nam, cũng cung cấp các loại cáp có thể được ứng dụng như cáp Duplex trong các hệ thống cần truyền tín hiệu. Họ chú trọng đến chất lượng sản phẩm và công nghệ sản xuất hiện đại.

  • LS Vina: Là công ty liên doanh giữa Việt Nam và Hàn Quốc, LS Vina cung cấp các sản phẩm cáp chất lượng cao, bao gồm cả các loại cáp có thể dùng như cáp Duplex trong các hệ thống công nghiệp. LS Vina nổi tiếng với chất lượng ổn định, độ bền cao và đa dạng chủng loại sản phẩm.

  • Goldcup: Goldcup là một thương hiệu cáp điện được biết đến với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Họ đầu tư mạnh vào công nghệ và máy móc hiện đại. Một số sản phẩm của Goldcup cũng có thể được sử dụng như cáp Duplex trong các ứng dụng phù hợp.

So sánh ưu nhược điểm của từng thương hiệu:

  • Chất lượng: Các thương hiệu lớn như Cadivi, Trần Phú, Daphaco, LS Vina và Goldcup đều được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, chất lượng cụ thể còn phụ thuộc vào từng loại cáp và điều kiện sử dụng. Đối với cáp Duplex, chất lượng tín hiệu, khả năng chống nhiễu và suy hao tín hiệu là những yếu tố quan trọng cần được xem xét.

  • Giá cả: Giá cả các thương hiệu khá đa dạng, tùy thuộc vào loại cáp, chất liệu, tiết diện… Các thương hiệu trong nước thường có giá cả cạnh tranh hơn so với các thương hiệu nhập khẩu.

  • Chính sách bảo hành: Hầu hết các thương hiệu lớn đều có chính sách bảo hành rõ ràng cho sản phẩm. Thời gian bảo hành, điều kiện bảo hành và quy trình bảo hành cần được xem xét kỹ trước khi mua.

  • Dịch vụ: Các thương hiệu lớn thường có hệ thống phân phối rộng khắp, giúp khách hàng dễ dàng mua được sản phẩm. Dịch vụ chăm sóc khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật cũng là yếu tố cần được quan tâm, đặc biệt khi gặp vấn đề kỹ thuật liên quan đến chất lượng tín hiệu.

Thương hiệu cáp Duplex phổ biến

Thương hiệu cáp Duplex phổ biến

 

Bảng giá cáp Duplex

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm thuế VAT cũng như phí vận chuyển. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp và khu vực. Để có giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối. Chất lượng cáp và các tiêu chuẩn kỹ thuật cũng ảnh hưởng đến giá thành. Ví dụ, cáp đạt chuẩn quốc tế IEC thường có giá cao hơn cáp không đạt chuẩn.

 

Thương hiệu

Loại cáp

Chất liệu

Tiết diện (AWG)

Chiều dài (m)

Giá (VNĐ)

Belden

Cáp mạng Cat6A Duplex

Đồng

24

100

250.000 - 300.000

Belden

Cáp mạng Cat6A Duplex

Đồng

22

100

300.000 - 350.000

Panduit

Cáp mạng Cat6 Duplex

Đồng

24

100

200.000 - 250.000

Panduit

Cáp mạng Cat6 Duplex

Đồng

22

100

250.000 - 300.000

CommScope

Cáp quang Duplex OM3

Sợi quang

9/125 μm

100

400.000 - 500.000

CommScope

Cáp quang Duplex OM4

Sợi quang

9/125 μm

100

500.000 - 600.000

AMP Netconnect

Cáp mạng Cat5e Duplex

Đồng

24

100

150.000 - 200.000

AMP Netconnect

Cáp mạng Cat5e Duplex

Đồng

22

100

200.000 - 250.000

Nhiều yếu tố quyết định giá thành cáp Duplex:

  • Chất liệu lõi: Cáp đồng có giá cao hơn cáp nhôm do độ dẫn điện và chất lượng tín hiệu tốt hơn. Cáp sợi quang có giá cao hơn cáp đồng, nhưng bù lại có tốc độ và khoảng cách truyền tải tốt hơn.

  • Kích thước (tiết diện): Tiết diện thường được thể hiện bằng AWG (American Wire Gauge). AWG càng nhỏ, tiết diện càng lớn, khả năng truyền tải tín hiệu càng tốt, giá thành càng cao.

  • Loại vỏ bọc: Vỏ bọc PVC phổ biến và rẻ hơn, trong khi vỏ bọc XLPE (chịu nhiệt tốt hơn) hoặc các loại vỏ bọc chuyên dụng (chống cháy, chống nhiễu…) sẽ có giá cao hơn.

  • Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng, có chất lượng và độ tin cậy cao thường có giá cao hơn. Uy tín thương hiệu ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu, công nghệ sản xuất và dịch vụ hậu mãi.

  • Tiêu chuẩn: Cáp đạt các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: TIA/EIA-568, ISO/IEC 11801) thường có giá cao hơn. Việc tuân thủ tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng và tính tương thích của cáp.

  • Chiều dài: Giá cáp thường được tính theo mét. Mua số lượng lớn thường được hưởng giá ưu đãi.

Bảng giá cáp Duplex

Bảng giá cáp Duplex

 

Cách chọn cáp Duplex phù hợp

Cáp Duplex được sử dụng để truyền tải loại tín hiệu nào? Đây là yếu tố quyết định loại cáp, chất liệu và thông số kỹ thuật.

  • Truyền tải dữ liệu mạng: Nếu dùng cho mạng máy tính, cần chọn cáp mạng Duplex (thường là cáp đồng Cat5e, Cat6, Cat6a hoặc cáp quang). Cần xác định tốc độ truyền tải cần thiết (1 Gbps, 10 Gbps…) để lựa chọn loại cáp và tiêu chuẩn phù hợp.

  • Truyền tín hiệu điều khiển: Nếu dùng trong hệ thống điều khiển tự động, cần cáp Duplex có khả năng chống nhiễu tốt, chất liệu phù hợp với môi trường và đảm bảo tín hiệu chính xác.

  • Truyền tín hiệu âm thanh/video: Nếu dùng cho truyền tín hiệu âm thanh hoặc video, cần chọn cáp có khả năng truyền tải tín hiệu chất lượng cao, giảm thiểu suy hao và nhiễu.

Khoảng cách truyền tải:

Khoảng cách truyền tải ảnh hưởng đến sự lựa chọn chất liệu và tiết diện cáp. Khoảng cách xa thường cần cáp có chất lượng tín hiệu tốt và tiết diện lớn hơn để giảm suy hao tín hiệu. Cáp sợi quang là lựa chọn tốt hơn cho khoảng cách xa.

 Môi trường lắp đặt:

  • Trong nhà: Có thể sử dụng cáp PVC.

  • Ngoài trời: Cần cáp có vỏ bọc chịu được tác động của thời tiết, như cáp XLPE hoặc cáp có vỏ bọc chống nước.

  • Môi trường khắc nghiệt: Cần cáp có khả năng chịu nhiệt, chịu dầu, chịu hóa chất…

Yêu cầu về độ bền và tuổi thọ:

Tuổi thọ cáp phụ thuộc vào chất lượng vật liệu, điều kiện môi trường và cách lắp đặt. Trong các ứng dụng quan trọng, cần chọn cáp có độ bền cao, tuổi thọ dài.

Ngân sách:

Giá cáp Duplex rất đa dạng, phụ thuộc vào chất liệu, tiết diện, thương hiệu và tiêu chuẩn. Cân nhắc ngân sách để chọn loại cáp phù hợp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.

Hướng dẫn lựa chọn loại cáp phù hợp:

  • Mạng LAN nhỏ, tốc độ thấp: Cáp đồng Cat5e Duplex, vỏ bọc PVC.

  • Mạng LAN lớn, tốc độ cao: Cáp đồng Cat6a Duplex, vỏ bọc XLPE hoặc cáp quang Duplex.

  • Truyền tín hiệu trong môi trường khắc nghiệt: Cáp có vỏ bọc chống cháy, chống nước…

Lưu ý khi mua cáp Duplex:

  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật, chứng nhận chất lượng, tem nhãn… Đảm bảo cáp không bị hư hỏng và đáp ứng tiêu chuẩn.

  • Bảo hành: Tìm hiểu kỹ chính sách bảo hành của nhà cung cấp.

  • Nguồn gốc xuất xứ: Mua cáp từ nhà cung cấp uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để tránh hàng giả, hàng nhái.

Cách chọn cáp Duplex phù hợp

Cách chọn cáp Duplex phù hợp

Cáp Duplex là gì? không chỉ là một câu hỏi về định nghĩa mà còn là khởi đầu cho việc hiểu rõ về công nghệ truyền dẫn dữ liệu hiện đại. Việc lựa chọn cáp Duplex phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết về cấu tạo, tính năng, và ứng dụng của nó. Từ đó, bạn mới có thể xây dựng một hệ thống mạng hiệu quả, ổn định và đáp ứng được nhu cầu truyền tải dữ liệu ngày càng cao .Hy vọng bài viết của Saigon Sinco đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cấu tạo, nguyên lý hoạt động. Hãy trang bị kiến thức này để lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả, bảo vệ hệ thống điện của gia đình và doanh nghiệp bạn!

CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING): 

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.

  • Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh

  • Hotline: 0946556058 - 0914510058

  • Email: saigonsinco@gmail.com

  • Website: https://www.saigonsinco.com 

Bạn đang xem: Cáp Duplex là gì? Phân loại, ứng dụng & Cách chọn cho công trình
Bài trước Bài sau
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Đã xem