-
- Tổng tiền thanh toán:
Điện cao thế là gì? Phân biệt với điện trung thế và điện hạ thế
Tác giả: OneAds Ngày đăng: 21.09.2024
Điện cao thế là dòng điện có điện áp rất cao, thường được sử dụng trong hệ thống truyền tải điện năng đường dài. Do mức điện áp cao, điện cao thế rất nguy hiểm cho con người và các thiết bị xung quanh. Để hiểu rõ hơn về điện cao thế, hãy cùng Saigon Sinco tìm hiểu về mức điện áp, các đặc điểm và biện pháp an toàn khi tiếp xúc với điện cao thế.
Điện cao thế là gì?
Định nghĩa điện cao thế
Điện cao thế là dòng điện có mức điện áp cao, vượt qua mức an toàn cho con người, có khả năng gây nguy hiểm chết người nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo tiêu chuẩn quốc tế, điện cao thế thường được phân loại là dòng điện có điện áp trên 35kV.
Mức điện áp của điện cao thế
Mức điện áp của điện cao thế thường được xác định là trên 35kV. Điều này có nghĩa là mọi hệ thống điện có điện áp lớn hơn 35.000 volt đều thuộc loại điện cao thế. Mức điện áp cao này cho phép điện năng được truyền tải với hiệu suất cao hơn, giảm thiểu tổn thất do điện trở của dây dẫn.
Đặc điểm của điện cao thế
Dùng trong truyền tải điện đường dài: Điện cao thế được sử dụng để truyền tải điện năng từ các nhà máy điện đến các khu vực tiêu thụ điện ở xa. Việc sử dụng điện áp cao giúp giảm thiểu tổn thất điện năng trong quá trình truyền tải.
Gây phóng điện mạnh, có thể tạo hồ quang điện: Do điện áp cao, điện cao thế dễ dàng tạo ra phóng điện mạnh, gây nguy hiểm cho con người và các thiết bị xung quanh.
Sử dụng dây dẫn trần, không có lớp cách điện: Dây dẫn truyền tải điện cao thế thường được thiết kế bằng dây trần, không có lớp cách điện, giúp giảm thiểu tổn thất điện năng do dòng điện bị rò rỉ ra môi trường.
Truyền tải qua cột điện cao (>18m) bằng bê tông hoặc sắt: Để đảm bảo an toàn, điện cao thế được truyền tải qua các cột điện cao, thường có chiều cao trên 18m, được làm bằng bê tông hoặc sắt.
Kết nối với trạm biến áp để thay đổi điện áp: Sau khi truyền tải đến các khu vực tiêu thụ, điện cao thế sẽ được kết nối với trạm biến áp để hạ điện áp xuống mức an toàn cho các thiết bị sử dụng.
Điện cao thế là gì?
Phân biệt điện cao thế với điện trung thế và điện hạ thế
Để hiểu rõ hơn về điện cao thế, chúng ta cần phân biệt nó với hai loại điện áp khác là điện trung thế và điện hạ thế. Mỗi loại điện áp đều có đặc điểm, ứng dụng và mức độ nguy hiểm riêng biệt. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và phân biệt ba loại này:
Tiêu chí | Điện hạ thế | Điện trung thế | Điện cao thế |
Mức điện áp | 220V - 380V | 1kV - 35kV | Trên 35kV |
Ứng dụng | Sử dụng cho các thiết bị gia dụng, văn phòng và công nghiệp nhẹ | Được dùng trong việc phân phối điện từ các trạm biến áp đến các khu dân cư, xí nghiệp, các khu công nghiệp,... | Dùng trong hệ thống truyền tải điện năng đường dài, từ các nhà máy điện đến các trạm biến áp. |
Mức độ nguy hiểm | Có nguy cơ gây giật điện khi tiếp xúc trực tiếp, nhưng không gây phóng điện trong không khí. | Có khả năng phóng điện khi ở gần hoặc tiếp xúc không đúng cách, gây nguy hiểm nghiêm trọng. | Gây phóng điện mạnh và có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử lý đúng quy trình. |
Hệ thống dây dẫn và cột điện | Sử dụng dây cáp bọc cách điện để đảm bảo an toàn, hệ thống truyền tải thông qua các cột điện thấp (cao khoảng 5-8m). | Thường sử dụng dây bọc hoặc dây trần, hệ thống cột điện có chiều cao trung bình (cao 8-15m). | Sử dụng dây trần (không bọc cách điện) và hệ thống cột điện cao (>18m) bằng bê tông hoặc sắt |
Phân biệt điện cao thế với điện trung thế và điện hạ thế
Xem thêm: Điện hạ thế là gì? Phân biệt điện hạ thế, cao thế , trung thế
Ứng dụng của điện cao thế
Vai trò của điện cao thế trong hệ thống truyền tải điện quốc gia.
Điện cao thế giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải, nhờ vào việc tăng điện áp, từ đó làm giảm dòng điện. Khi dòng điện giảm, tổn thất do điện trở của dây dẫn cũng giảm theo, giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền tải điện.
Điện cao thế không chỉ có vai trò trong việc truyền tải điện mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ hệ thống điện quốc gia. Nó giúp kết nối các nguồn điện lớn từ những nhà máy sản xuất điện, như nhà máy thủy điện, nhiệt điện và năng lượng tái tạo, đến các trạm biến áp, nơi điện áp sẽ được điều chỉnh xuống phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Truyền tải điện năng từ các nhà máy điện đến các trạm biến áp.
Điện cao thế cho phép truyền tải điện năng hiệu quả từ các nhà máy điện đến các trạm biến áp, nơi điện áp sẽ được điều chỉnh để phân phối đến các khu vực tiêu thụ. Việc sử dụng điện cao thế trong quá trình truyền tải giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo rằng nguồn điện luôn được cung cấp một cách liên tục.
Hệ thống điện cao thế thường bao gồm các đường dây điện lớn, cột điện cao và các thiết bị chuyên dụng, giúp duy trì sự ổn định và an toàn trong quá trình truyền tải điện.
Giảm hao phí điện năng trong quá trình truyền tải.
Khi điện áp cao, dòng điện sẽ giảm, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng do điện trở của dây dẫn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho các công ty điện lực mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu khí thải và bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Ứng dụng của điện cao thế
Xem thêm: Đường điện trung thế là gì? Ứng dụng, so sánh với cao, hạ thế
Khoảng cách an toàn điện cao thế
Khoảng cách an toàn điện cao thế được quy định bởi các tiêu chuẩn và quy định của tổ chức điện lực. Khoảng cách này thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điện áp, loại thiết bị, và môi trường xung quanh. Dưới đây là một số quy định cơ bản về khoảng cách an toàn:
Điện áp từ 1kV đến 35kV: Khoảng cách tối thiểu giữa các thiết bị điện cao thế và các công trình xây dựng hoặc khu vực sinh hoạt thường là từ 3 đến 4 mét.
Điện áp từ 35kV đến 110kV: Khoảng cách an toàn nên được tăng lên 4 đến 6 mét, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
Điện áp từ 110kV trở lên: Khoảng cách an toàn tối thiểu có thể lên đến 10 mét hoặc hơn, tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Để có cái nhìn rõ hơn về khoảng cách an toàn điện cao thế, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Khoảng an toàn phóng điện | 35KV | 110KV | 220KV | 500KV |
---|---|---|---|---|
Điểm cao nhất (4.5m) cho phương tiện giao thông đường bộ | 2.5m | 2.5m | 3.5m | 5.5m |
Các phương tiện giao thông đường sắt cao 4.5 mét hoặc công trình giao thông đường sắt chạy điện cao 7.5 mét | 3m | 3m | 4m | 7.5m |
Chiều cao tĩnh không theo cấp kỹ thuật của đường thủy nội địa | 1.5m | 2m | 3m | 4.5m |
Khoảng cách an toàn điện cao thế
CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING):
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.
Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
Hotline: 0946556058 - 0914510058
Email: saigonsinco@gmail.com
Website: https://www.saigonsinco.com
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: