-
- Tổng tiền thanh toán:

Độ ồn là gì? Ảnh hưởng trong cuộc sống & Cách giảm thiểu tiếng ồn
Tác giả: OneAds Ngày đăng: 21.10.2024
Tiếng ồn luôn hiện hữu xung quanh chúng ta, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe, sự tập trung và chất lượng cuộc sống. Để hiểu rõ hơn về tác động của tiếng ồn và cách giảm thiểu tiếng ồn, trước hết ta cần làm rõ: Độ ồn là gì? Bài viết này SaiGon Sinco sẽ định nghĩa độ ồn, giải thích cách đo lường và đánh giá mức độ ồn, cũng như phân tích tác hại của tiếng ồn và biện pháp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả.
Độ ồn là gì?
Độ ồn là mức độ to nhỏ của âm thanh được đánh giá chủ yếu dựa trên cường độ âm và tần số âm. Cường độ âm càng lớn, độ ồn càng cao. Tần số âm cũng ảnh hưởng đến cảm nhận về độ ồn, âm thanh có tần số cao thường gây khó chịu hơn âm thanh có tần số thấp. Ngoài cường độ và tần số, thời gian tiếp xúc với âm thanh cũng ảnh hưởng đến tác động của độ ồn lên sức khỏe. Độ ồn không chỉ đơn thuần là âm thanh to mà còn là âm thanh gây khó chịu, làm phiền hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Đơn vị đo độ ồn:
Độ ồn được đo bằng đơn vị decibel (dB), ký hiệu là dB. Thang đo decibel là thang đo logarit, nghĩa là mỗi lần tăng 10 dB tương ứng với việc cường độ âm tăng gấp 10 lần. Do đó, sự khác biệt về độ ồn chỉ cần vài decibel cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn về cảm nhận. Ví dụ, sự khác biệt 10dB giữa 70dB và 80dB nghĩa là cường độ âm thanh đã tăng gấp 10 lần. Thang đo decibel thường được sử dụng để thể hiện mức độ tiếng ồn trong môi trường, trong các quy chuẩn an toàn lao động và trong đánh giá tác động của tiếng ồn lên sức khỏe.
Phân biệt âm thanh và tiếng ồn:
Âm thanh và tiếng ồn về bản chất là giống nhau, đều là sự lan truyền dao động cơ học trong môi trường. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở khía cạnh chủ quan:
Âm thanh: Là sự lan truyền dao động cơ học có tổ chức, dễ chịu, và thường được con người chủ động tạo ra hoặc muốn nghe. Âm nhạc, tiếng chim hót, tiếng nói chuyện nhẹ nhàng đều được coi là âm thanh.
Tiếng ồn: Là sự lan truyền dao động cơ học không có tổ chức, gây khó chịu, làm phiền và thường có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Tiếng còi xe, tiếng máy móc, tiếng xây dựng ồn ào đều được coi là tiếng ồn.
Sự phân biệt này phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và cảm nhận của người nghe. Một âm thanh có thể là dễ chịu đối với người này nhưng lại là tiếng ồn khó chịu đối với người khác. Vì vậy, việc đánh giá tiếng ồn thường dựa trên cả khía cạnh vật lý (cường độ, tần số) và khía cạnh chủ quan (sự khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe).
Ví dụ về tiếng ồn trong đời sống:
Tiếng ồn xuất hiện khắp nơi trong đời sống hiện đại, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường:
Giao thông: Tiếng còi xe, tiếng động cơ, tiếng lốp xe ma sát trên mặt đường là những nguồn tiếng ồn lớn trong đô thị.
Công trường: Tiếng máy móc xây dựng, tiếng khoan, đục, vận chuyển vật liệu… tạo ra tiếng ồn rất lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe của công nhân và người dân xung quanh.
Nhà máy: Máy móc hoạt động trong nhà máy tạo ra tiếng ồn liên tục, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho công nhân.
Thiết bị gia dụng: Một số thiết bị gia dụng như máy hút bụi, máy giặt, máy xay sinh tố… cũng tạo ra tiếng ồn đáng kể, ảnh hưởng đến sự yên tĩnh của gia đình.
Các hoạt động giải trí: Âm thanh lớn từ các buổi hòa nhạc, quán bar, và các hoạt động giải trí khác có thể gây ra ô nhiễm tiếng ồn, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân xung quanh.
Tác hại của tiếng ồn:
Tiếng ồn quá mức có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người, bao gồm: mất ngủ, căng thẳng, giảm thính lực, tim mạch, rối loạn tâm thần... Việc kiểm soát tiếng ồn là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Các quy chuẩn về tiếng ồn được ban hành nhằm hạn chế tác động tiêu cực của tiếng ồn đến sức khỏe con người và môi trường.
Độ ồn là gì?
Ảnh hưởng của độ ồn đến sức khỏe
Tai người có khả năng nghe trong một phạm vi tần số và cường độ nhất định.
Ngưỡng nghe: Là cường độ âm thanh nhỏ nhất mà tai người có thể nghe được. Ngưỡng nghe thường được định nghĩa là 0 dB (decibel). Tuy nhiên, ngưỡng nghe này có thể thay đổi tùy thuộc vào tần số âm thanh và độ nhạy của từng người. Người trẻ tuổi thường có ngưỡng nghe thấp hơn so với người già.
Ngưỡng đau: Là cường độ âm thanh lớn nhất mà tai người có thể chịu đựng được mà không bị đau. Ngưỡng đau thường được định nghĩa là 120 dB. Tiếp xúc với âm thanh vượt quá ngưỡng đau có thể gây ra tổn thương vĩnh viễn cho thính giác. Ngưỡng đau cũng phụ thuộc vào tần số âm thanh và thời gian tiếp xúc.
Tác hại của tiếng ồn đối với thính giác:
Tiếp xúc với tiếng ồn quá mức trong thời gian dài có thể gây ra nhiều tổn thương cho thính giác:
Giảm thính lực: Tiếp xúc với tiếng ồn mạnh trong thời gian dài có thể làm giảm khả năng nghe của tai, gây ra tình trạng giảm thính lực. Giảm thính lực có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, tùy thuộc vào mức độ và thời gian tiếp xúc với tiếng ồn. Giảm thính lực có thể xuất hiện ở các tần số nhất định, làm khó khăn cho việc nghe hiểu lời nói hoặc âm thanh cụ thể.
Ù tai (Tinnitus): Ù tai là hiện tượng nghe thấy tiếng ù, vo ve hoặc các âm thanh khác trong tai, ngay cả khi không có nguồn âm thanh bên ngoài. Ù tai có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, tùy thuộc vào mức độ và thời gian tiếp xúc với tiếng ồn. Ù tai có thể do tổn thương tế bào lông trong ốc tai.
Điếc: Tiếp xúc với tiếng ồn quá mức trong thời gian dài có thể dẫn đến điếc, mất khả năng nghe hoàn toàn hoặc một phần. Điếc có thể là do tổn thương cấu trúc tai hoặc do tổn thương thần kinh thính giác.
Ảnh hưởng của tiếng ồn đến hệ thần kinh:
Tiếng ồn không chỉ ảnh hưởng đến thính giác mà còn tác động tiêu cực đến hệ thần kinh:
Căng thẳng, mệt mỏi, stress: Tiếp xúc với tiếng ồn gây ra phản ứng căng thẳng trong cơ thể, giải phóng hormone stress, dẫn đến mệt mỏi, khó tập trung và giảm hiệu suất làm việc. Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác.
Mất ngủ: Tiếng ồn làm gián đoạn giấc ngủ, gây khó ngủ, ngủ không sâu giấc và dẫn đến tình trạng mất ngủ mạn tính. Mất ngủ có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Tác động tiêu cực của tiếng ồn lên hệ tim mạch:
Tăng huyết áp: Tiếp xúc với tiếng ồn làm tăng huyết áp, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh tim thiếu máu cục bộ, đột quỵ… Huyết áp tăng do phản ứng căng thẳng của cơ thể đối với tiếng ồn.
Rối loạn nhịp tim: Tiếng ồn có thể gây ra rối loạn nhịp tim, làm tăng nguy cơ đột tử do tim mạch. Rối loạn nhịp tim là do sự tác động của tiếng ồn lên hệ thần kinh giao cảm.
Biện pháp giảm thiểu tác hại của tiếng ồn:
Để bảo vệ sức khỏe, cần có các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn, như sử dụng thiết bị bảo hộ thính giác (tai nghe chống ồn), giảm thiểu nguồn gây ồn, thiết kế môi trường yên tĩnh… Việc nâng cao nhận thức về tác hại của tiếng ồn cũng rất quan trọng.
Ảnh hưởng của độ ồn đến sức khỏe
Mức độ ồn và giới hạn an toàn
Bảng phân loại mức độ ồn theo dB và ví dụ tương ứng:
Độ ồn được đo bằng đơn vị decibel (dB). Mỗi mức độ ồn lại tương ứng với các nguồn âm thanh khác nhau và gây ra các tác động khác nhau lên sức khỏe con người. Dưới đây là bảng phân loại mức độ ồn theo dB và ví dụ tương ứng:
Mức độ ồn (dB) | Mô tả | Ví dụ | Tác động lên sức khỏe |
0-20 | Rất yên tĩnh | Tiếng lá rơi | Không đáng kể |
20-40 | Yên tĩnh | Tiếng thì thầm, tiếng đồng hồ | Ít ảnh hưởng |
40-60 | Âm thanh bình thường | Nói chuyện bình thường, tiếng máy tính | Ít ảnh hưởng |
60-70 | Âm thanh khá to | Giao thông đường phố nhẹ, hút bụi | Có thể gây khó chịu, mệt mỏi |
70-80 | Ồn ào | Giao thông đường phố đông đúc, máy sấy tóc | Gây khó chịu, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung |
80-90 | Rất ồn ào | Giao thông đường phố rất đông đúc, xe máy | Gây khó chịu, mệt mỏi, giảm thính lực tạm thời |
90-100 | Cực kỳ ồn ào | Công trường xây dựng, máy cắt cỏ, xe tải | Gây khó chịu, mệt mỏi, giảm thính lực tạm thời, ù tai |
100-120 | Cực kỳ ồn ào, nguy hiểm | Buổi hòa nhạc rock, máy bay cất cánh | Gây đau tai, giảm thính lực vĩnh viễn |
Trên 120 | Nguy hiểm, gây đau đớn | Pháo hoa, động cơ phản lực | Gây đau tai nghiêm trọng, tổn thương thính giác vĩnh viễn |
Giới hạn tiếp xúc tiếng ồn an toàn theo thời gian:
Tiếp xúc với tiếng ồn quá mức trong thời gian dài có thể gây tổn thương thính giác vĩnh viễn. Vì vậy, cần có giới hạn tiếp xúc tiếng ồn an toàn. Giới hạn này thường được tính bằng mức độ ồn (dB) và thời gian tiếp xúc (giờ). Ví dụ, giới hạn tiếp xúc tiếng ồn an toàn là 85 dB trong 8 giờ làm việc. Nếu mức độ ồn cao hơn 85 dB, thời gian tiếp xúc cần phải được giảm xuống để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Việc vượt quá giới hạn này có thể dẫn đến giảm thính lực, ù tai và các vấn đề sức khỏe khác.
Quy định về độ ồn trong môi trường lao động và cộng đồng:
Nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ đã ban hành các quy định về độ ồn trong môi trường lao động và cộng đồng nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống. Các quy định này thường quy định mức độ ồn tối đa cho phép trong các môi trường khác nhau, cũng như các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn.
Môi trường lao động: Các quy định về độ ồn trong môi trường lao động thường nghiêm ngặt hơn so với môi trường cộng đồng. Các doanh nghiệp cần phải thực hiện các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn để đảm bảo sức khỏe cho công nhân của mình. Việc vi phạm các quy định này có thể bị phạt tiền hoặc các hình phạt khác.
Môi trường cộng đồng: Các quy định về độ ồn trong môi trường cộng đồng thường tập trung vào việc hạn chế tiếng ồn gây khó chịu cho người dân. Các hoạt động gây ồn ào cần phải tuân thủ các quy định về thời gian và mức độ ồn. Việc vi phạm các quy định này cũng có thể bị xử phạt.
Mức độ ồn và giới hạn an toàn
Cách đo lường độ ồn
Độ ồn được đo lường bằng các thiết bị chuyên dụng gọi là máy đo độ ồn (Sound Level Meter) hoặc máy đo mức áp suất âm thanh (Sound Pressure Level Meter). Có nhiều loại máy đo độ ồn khác nhau, với các tính năng và độ chính xác khác nhau.
Máy đo độ ồn chuyên dụng (analog, kỹ thuật số): Đây là loại máy đo độ ồn chính xác nhất, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, như trong các nghiên cứu khoa học, đánh giá môi trường, kiểm tra an toàn lao động…
Máy đo độ ồn Analog: Là loại máy đo độ ồn truyền thống, sử dụng kim chỉ thị để hiển thị mức độ ồn. Máy đo độ ồn analog thường có cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng và giá thành thấp, nhưng độ chính xác thường thấp hơn so với máy đo độ ồn kỹ thuật số.
Máy đo độ ồn kỹ thuật số: Là loại máy đo độ ồn hiện đại, sử dụng màn hình kỹ thuật số để hiển thị mức độ ồn. Máy đo độ ồn kỹ thuật số thường có độ chính xác cao hơn, nhiều tính năng hơn và có thể lưu trữ dữ liệu. Máy đo độ ồn kỹ thuật số có thể đo được nhiều thông số khác nhau, như mức độ áp suất âm thanh (SPL), tần số, và mức độ ồn tích lũy.
Ứng dụng đo độ ồn trên điện thoại: Nhiều điện thoại thông minh hiện nay được tích hợp ứng dụng đo độ ồn. Tuy nhiên, độ chính xác của các ứng dụng này thường thấp hơn so với máy đo độ ồn chuyên dụng. Các ứng dụng này chủ yếu phục vụ mục đích đo lường nhanh chóng và ước lượng mức độ ồn trong môi trường. Độ chính xác của ứng dụng phụ thuộc vào chất lượng micro và phần mềm xử lý tín hiệu của điện thoại.
Hướng dẫn cách sử dụng máy đo độ ồn cơ bản:
Hiệu chỉnh máy đo: Trước khi đo, cần hiệu chỉnh máy đo độ ồn bằng cách sử dụng một nguồn âm thanh có mức độ ồn đã biết (thường là 94 dB). Việc hiệu chỉnh giúp đảm bảo độ chính xác của phép đo.
Chọn thang đo: Chọn thang đo phù hợp với mức độ ồn dự kiến. Nếu dự kiến mức độ ồn cao, cần chọn thang đo có phạm vi đo lớn hơn.
Chọn chế độ đo: Chọn chế độ đo phù hợp, ví dụ như đo mức độ ồn tức thời (Fast), đo mức độ ồn trung bình (Slow) hoặc đo mức độ ồn tích lũy (Leq).
Đặt máy đo: Đặt máy đo ở vị trí cần đo, đảm bảo máy đo không bị ảnh hưởng bởi các nguồn gây nhiễu khác. Máy đo nên được đặt ở vị trí đại diện cho môi trường cần đo. Tránh đặt máy đo gần các nguồn gây nhiễu như máy móc, động cơ hoặc các nguồn âm thanh khác.
Đọc kết quả: Đọc kết quả đo trên màn hình hiển thị của máy đo. Kết quả đo thường được hiển thị bằng đơn vị decibel (dB). Ghi lại kết quả đo cùng với thời gian, vị trí đo và các điều kiện môi trường khác.
Phân tích kết quả: Phân tích kết quả đo để đánh giá mức độ ồn trong môi trường và so sánh với các tiêu chuẩn an toàn.
Ứng dụng của việc đo lường độ ồn:
Đánh giá tác động của tiếng ồn đến sức khỏe: Đo lường độ ồn giúp đánh giá tác động của tiếng ồn đến sức khỏe con người, giúp đưa ra các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn phù hợp.
Kiểm tra an toàn lao động: Đo lường độ ồn trong môi trường lao động giúp đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn lao động về tiếng ồn.
Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn: Đo lường độ ồn giúp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường sống và làm việc.
Nghiên cứu khoa học: Đo lường độ ồn được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học về âm học và các lĩnh vực liên quan.
Cách đo lường độ ồn
Giải pháp giảm thiểu tiếng ồn
Các biện pháp cách âm:
Cách âm là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tiếng ồn truyền từ bên ngoài vào không gian sống và làm việc.
Sử dụng vật liệu cách âm: Nhiều vật liệu có khả năng hấp thụ và ngăn chặn sự truyền âm thanh. Một số vật liệu cách âm phổ biến gồm:
Xốp cách âm: Có cấu trúc xốp, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả. Thường được sử dụng để lót tường, trần nhà hoặc làm tấm hấp thụ âm.
Bông thủy tinh (Fiber glass): Là vật liệu cách âm phổ biến, có khả năng hấp thụ âm thanh tốt và giá thành tương đối thấp. Thường được sử dụng trong xây dựng để cách âm tường và trần nhà.
Rèm cách âm: Làm từ chất liệu dày, có khả năng hấp thụ âm thanh, thường được sử dụng để giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.
Kính cách âm: Là loại kính được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu sự truyền âm thanh. Kính cách âm thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh cao, như phòng thu âm, bệnh viện…
Thiết kế không gian sống và làm việc hợp lý: Thiết kế không gian sống và làm việc hợp lý cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn. Việc sử dụng các vật liệu cách âm, bố trí không gian hợp lý, và hạn chế các nguồn gây ồn trong thiết kế sẽ giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Ví dụ, sử dụng các vật liệu cách âm trong xây dựng, bố trí phòng ngủ xa các nguồn gây ồn, sử dụng cửa sổ và cửa có khả năng cách âm tốt.
Trồng cây xanh: Cây xanh có khả năng hấp thụ âm thanh. Việc trồng cây xanh xung quanh nhà hoặc văn phòng giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Cây xanh có tác dụng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, đặc biệt là ở các tần số cao. Lựa chọn các loại cây có tán lá dày sẽ giúp tăng hiệu quả cách âm.
Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân:
Trong những môi trường có tiếng ồn lớn, việc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân là rất cần thiết:
Nút tai chống ồn: Nút tai chống ồn giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền vào tai, bảo vệ thính giác. Chọn nút tai chống ồn có kích thước phù hợp và đảm bảo vệ sinh để tránh nhiễm trùng tai.
Tai nghe chống ồn: Tai nghe chống ồn giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Tai nghe chống ồn có nhiều loại khác nhau, với mức độ giảm tiếng ồn khác nhau.
Hạn chế sử dụng thiết bị gây ồn, bảo trì thiết bị thường xuyên:
Việc hạn chế sử dụng các thiết bị gây ồn và bảo trì thiết bị thường xuyên cũng giúp giảm thiểu tiếngồn
Hạn chế sử dụng: Hạn chế sử dụng các thiết bị gây ồn khi không cần thiết. Tắt các thiết bị khi không sử dụng.
Bảo trì thường xuyên: Bảo trì và sửa chữa các thiết bị thường xuyên để giảm thiểu tiếng ồn do các bộ phận bị hư hỏng gây ra. Việc bảo trì thường xuyên giúp phát hiện và xử lý sớm các vấn đề về tiếng ồn.
Nâng cao ý thức cộng đồng về ô nhiễm tiếng ồn:
Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề xã hội, cần sự chung tay của cộng đồng để giải quyết
Tuyên truyền: Tăng cường tuyên truyền về tác hại của tiếng ồn đối với sức khỏe và môi trường.
Pháp luật: Thực thi nghiêm túc các quy định về tiếng ồn.
Trách nhiệm cá nhân: Mỗi cá nhân cần có ý thức giảm thiểu tiếng ồn trong sinh hoạt hàng ngày.
Giải pháp giảm thiểu tiếng ồn
Độ ồn là gì không chỉ là định nghĩa đơn thuần mà còn là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc giảm thiểu tiếng ồn để bảo vệ sức khỏe và môi trường. Việc kết hợp các biện pháp cách âm, sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và nâng cao ý thức cộng đồng là rất cần thiết để tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Hy vọng bài viết của Saigon Sinco đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cấu tạo, nguyên lý hoạt động. Hãy trang bị kiến thức này để lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả, bảo vệ hệ thống điện của gia đình và doanh nghiệp bạn!
CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING):
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.
Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
Hotline: 0946556058 - 0914510058
Email: saigonsinco@gmail.com
Website: https://www.saigonsinco.com
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: