SINCO - nhà phân phối thiết bị điện và sản xuất sản phẩm cơ khí

Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn và cách lựa chọn

Tác giả: OneAds Ngày đăng: 04.10.2025

Việc tính toán Kích Thước Máng Cáp Điện chuẩn xác là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi dự án cơ điện. Kích thước không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vật tư mà còn quyết định khả năng chứa đựng, độ an toàn và hiệu suất tản nhiệt của hệ thống cáp. Một lựa chọn sai lầm sẽ dẫn đến lãng phí không gian hoặc tệ hơn là quá tải nhiệt, gây nguy hiểm. Trong bài viết này, cùng Saigon Sinco tìm hiểu chi tiết về các tiêu chuẩn chiều rộng, chiều cao, độ dày thông dụng nhất trên thị trường để bạn dễ dàng áp dụng vào công trình của mình!

 

Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn

 

Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn

 

Việc xác định kích thước máng cáp điện theo tiêu chuẩn là yếu tố then chốt giúp các kỹ sư thiết kế đảm bảo được không gian chứa cáp an toàn, hệ thống hoạt động ổn định và tối ưu hóa chi phí vật tư. Máng cáp được sản xuất theo các thông số chiều dài tiêu chuẩn 2.5m hoặc 3.0m nhưng các thông số về chiều rộng, chiều cao và độ dày tôn lại có sự đa dạng, phụ thuộc vào tổng tiết diện cáp và tải trọng mà hệ thống phải chịu. Việc tham khảo bảng kích thước tiêu chuẩn không chỉ giúp mua hàng chính xác mà còn hỗ trợ tính toán thiết kế không gian lắp đặt. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thông số cơ bản này.

 

Kích thước chiều rộng và chiều cao phổ biến (W x H)

 

Kích thước chiều rộng và chiều cao phổ biến (W x H)

 

Chiều rộng (W) và chiều cao (H) là hai thông số quan trọng nhất, quyết định tổng thể tích không gian mà máng cáp cung cấp. Khi tính toán, kỹ sư thường áp dụng công thức 50% quy tắc lấp đầy: Tổng diện tích mặt cắt ngang của tất cả các dây cáp không được vượt quá 50% diện tích mặt cắt ngang bên trong máng cáp. Điều này nhằm đảm bảo không gian trống để tản nhiệt, tránh quá tải và dễ dàng cho việc bảo trì, thêm cáp sau này. Các kích thước chiều rộng và chiều cao được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay bao gồm:

  • Chiều rộng (W): Các giá trị thông dụng là 50mm,100mm,150mm,200mm,250mm,300mm,400mm,500mm,600mm. Các kích thước lớn hơn 600mm thường được gia công theo yêu cầu riêng của dự án.

  • Chiều cao (H): Các giá trị tiêu chuẩn là 50mm,75mm,100mm,150mm,200mm.

Việc kết hợp linh hoạt W và H tạo ra một bảng kích thước máng cáp phong phú, đáp ứng từ nhu cầu đi dây điện nhẹ, cáp tín hiệu (thường là 100×50mm,150×50mm) cho đến các hệ thống cáp động lực trung bình (thường là 200×100mm,300×100mm).

Bảng tham khảo một số kích thước máng cáp điện chuẩn (Chiều rộng W x Chiều cao H, đơn vị mm):

Chiều rộng (W)Chiều cao (H)Ứng dụng phổ biến
5050Cáp tín hiệu, cáp mạng nhỏ
10050Công trình dân dụng, văn phòng
15075Tầng hầm, đi dây trục nhỏ
200100Nhà xưởng, công trình công nghiệp vừa
300100Tuyến cáp trục chính, khu vực tập trung nhiều cáp
400150Công trình công nghiệp lớn, tải trọng nặng
600200Tuyến cáp chính siêu tải

Việc lựa chọn tổ hợp W x H phải dựa trên tính toán tổng diện tích cáp và đảm bảo hệ số an toàn. Một máng cáp có kích thước hợp lý sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của cáp và hệ thống, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra, bảo trì về sau.

 

Độ dày vật liệu tiêu chuẩn (t)

 

Độ dày vật liệu tiêu chuẩn (t)

 

Độ dày vật liệu (t, đơn vị mm) là thông số quyết định khả năng chịu tải cơ học và độ bền của máng cáp. Nó thường được chọn dựa trên chiều rộng của máng và tải trọng dự kiến. Độ dày vật liệu phổ biến nằm trong khoảng 0.8mm đến 2.5mm.

  • Tải trọng nhẹ (dân dụng, văn phòng): Thường sử dụng tôn dày 0.8mm−1.2mm. Các máng cáp có chiều rộng nhỏ (W≤200mm) thường áp dụng độ dày này để tối ưu chi phí.

  • Tải trọng trung bình (nhà xưởng, công nghiệp): Thường sử dụng tôn dày 1.2mm−1.5mm. Đây là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu lực, phổ biến cho máng có chiều rộng 200mm≤W≤400mm.

  • Tải trọng nặng (trục chính, ngoài trời): Bắt buộc sử dụng tôn dày 2.0mm−2.5mm. Các kích thước máng cáp điện lớn (W≥400mm) và yêu cầu mạ kẽm nhúng nóng để chống chịu môi trường khắc nghiệt cần độ dày này để đảm bảo độ cứng vững, tránh hiện tượng võng máng khi khoảng cách giữa các giá đỡ lớn. Độ dày cũng liên quan chặt chẽ đến vật liệu và lớp phủ bề mặt (ví dụ, mạ kẽm nhúng nóng thường yêu cầu độ dày tối thiểu 1.5mm để đạt tiêu chuẩn). Việc lựa chọn độ dày luôn cần tham khảo biểu đồ tải trọng từ nhà sản xuất để đảm bảo an toàn.

 

Hướng dẫn cách chọn kích thước máng cáp phù hợp

 

Hướng dẫn cách chọn kích thước máng cáp phù hợp

 

Việc lựa chọn kích thước máng cáp điện không đơn thuần là chọn một con số trong bảng tiêu chuẩn, mà là một quá trình tính toán kỹ thuật dựa trên các yếu tố thực tế của dự án. Một kích thước máng cáp điện tối ưu sẽ cân bằng được chi phí, hiệu suất tản nhiệt và khả năng mở rộng trong tương lai. Dưới đây là ba nguyên tắc cốt lõi giúp bạn đưa ra quyết định chính xác:

 

Tính toán dựa trên số lượng và kích thước dây cáp

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến chiều rộng (W) và chiều cao (H) của máng cáp. Bạn cần phải tính toán tổng tiết diện của tất cả các dây cáp dự kiến sẽ đi trong máng, sau đó đối chiếu với dung tích máng cáp.

Quy tắc 50% lấp đầy (Fill Ratio): Theo tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật, tổng diện tích mặt cắt ngang của toàn bộ cáp (bao gồm cả lớp cách điện) không được vượt quá 50% diện tích mặt cắt ngang bên trong của máng cáp.

Công thức tính:

Acaˊp≤50%×(W×H)

Trong đó: Acaˊp là tổng diện tích mặt cắt ngang của tất cả các dây cáp.

  • Nếu tải trọng là cáp điện lực: Cần tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc 50% để đảm bảo khoảng trống cho việc tản nhiệt. Việc lấp đầy quá 50% có thể gây tích nhiệt, làm giảm tuổi thọ của cáp và tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ.

  • Nếu tải trọng là cáp tín hiệu/mạng: Mặc dù không cần lo lắng về nhiệt độ như cáp điện lực nhưng vẫn nên giữ Acaˊp≤40% để đảm bảo không gian thao tác dễ dàng và tránh làm biến dạng cáp mạng.

Sau khi có tổng diện tích cáp yêu cầu, bạn sẽ dễ dàng chọn được tổ hợp W x H phù hợp từ bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn.

 

Xác định yêu cầu về tải trọng của hệ thống

 

Xác định yêu cầu về tải trọng của hệ thống

 

Tải trọng cáp quyết định độ dày của vật liệu (t) và khoảng cách giữa các giá đỡ. Mặc dù trọng lượng cáp có thể không lớn nhưng khi tính toán trên chiều dài 2.5m hay 3m tiêu chuẩn, tổng tải trọng có thể gây võng (độ cong) máng nếu không chọn độ dày phù hợp.

  • Tải trọng nhẹ (văn phòng, dân dụng): Cáp tín hiệu, cáp điện nhỏ. Có thể chọn tôn dày 0.8mm−1.2mm.

  • Tải trọng nặng (công nghiệp, trục chính): Cáp điện lực lớn, cáp bọc thép. Cần chọn tôn dày 1.5mm−2.5mm kết hợp với các loại vật liệu có độ bền cao như mạ kẽm nhúng nóng.

Việc xác định đúng tải trọng giúp tối ưu hóa chi phí: Không nên sử dụng máng quá dày cho tải nhẹ vì sẽ lãng phí. Ngược lại, việc sử dụng máng mỏng cho tải nặng là vi phạm tiêu chuẩn an toàn. Đây là một nguyên tắc cơ bản khi chọn kích thước máng cáp điện.

 

Dự trù không gian cho việc nâng cấp trong tương lai

Đây là yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại vô cùng quan trọng đối với các công trình có kế hoạch mở rộng. Hệ thống điện thường có xu hướng phát triển và tăng thêm cáp sau vài năm sử dụng.

  • Hệ số dự trữ: Để dự trù không gian, các kỹ sư thường khuyến nghị chọn máng cáp có kích thước lớn hơn 10% đến 30% so với dung tích cáp tính toán ở hiện tại.

  • Ví dụ: Nếu tính toán cho thấy cần máng 200×100mm (tải 50% ), bạn có thể cân nhắc chọn máng 250×100mm hoặc 300×100mm. Kích thước máng cáp điện lớn hơn sẽ giúp tránh phải lắp đặt thêm tuyến cáp mới hoặc phải thay thế toàn bộ hệ thống máng cáp sau này.

Việc tính toán dự phòng này tuy có thể làm tăng chi phí ban đầu nhưng lại tiết kiệm được chi phí lớn hơn rất nhiều cho việc nâng cấp, sửa chữa trong tương lai.

 

Lưu ý về các kích thước máng cáp phi tiêu chuẩn

 

Lưu ý về các kích thước máng cáp phi tiêu chuẩn

 

Ngoài các kích thước máng cáp phổ biến, nhiều dự án có yêu cầu đặc thù về không gian hoặc tải trọng, dẫn đến việc phải sử dụng các kích thước phi tiêu chuẩn.

  • Kích thước phi tiêu chuẩn là các tổ hợp W x H không nằm trong bảng tiêu chuẩn hoặc độ dài máng cần thay đổi (ví dụ: 2.0m thay vì 2.5m để phù hợp với không gian hẹp).

  • Lưu ý khi đặt hàng: Khi yêu cầu các kích thước máng cáp điện phi tiêu chuẩn, bạn cần cung cấp bản vẽ kỹ thuật chi tiết và thống nhất rõ ràng với nhà sản xuất về:

    • Kích thước chính xác (W x H x L).

    • Độ dày tôn (t).

    • Vật liệu và lớp phủ bề mặt (sơn tĩnh điện, mạ nhúng nóng, Inox).

    • Khả năng chịu tải (Load Rating) để nhà sản xuất đảm bảo cấu trúc máng đủ cứng vững.

Lựa chọn kích thước máng cáp không chỉ dừng lại ở việc chứa đủ cáp mà còn phải tính đến khả năng tản nhiệt, độ bền chịu lực và không gian dự phòng cho tương lai. Một hệ thống máng cáp được tính toán kỹ lưỡng sẽ giúp giảm thiểu rủi ro quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ cáp và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Hãy để Saigon Sinco là đối tác cung cấp vật tư tin cậy của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá chi tiết và giải pháp máng cáp điện chất lượng, an toàn!

 

CTY TNHH TM XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (SINCO ENGINEERING): 

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Nghiệp SÀI GÒN Sinco - nhà sản xuất và phân phối thiết bị điện hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp tủ điện, máy biến áp và nhiều sản phẩm chất lượng khác.

  • Địa chỉ: 489/9 Mã Lò, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0946556058 - 0914510058
  • Email: saigonsinco@gmail.com
  • Website: https://www.saigonsinco.com

MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY:

Bạn đang xem: Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn và cách lựa chọn
Bài trước Bài sau
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Đã xem